tailieunhanh - Giáo trình Tiếng Trung Quốc nói 1 (Ngành: Tiếng Trung Quốc) - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai

(NB) Giáo trình Tiếng Trung Quốc nói 1 với mục tiêu giúp các bạn học có thể trình bày được cách sử dụng các từ chủ điểm trong từng bài theo từng chủ đề khác nhau có liên quan đến đời sống và các vấn đề xã hội. Trình bày được các điểm ngữ pháp có liên quan đến chủ điểm của bài, sử dụng chuẩn xác được các mẫu câu. Đọc hiểu được nội dung các bài khóa và trả lời chính xác các câu hỏi liên quan đến nội dung bài khóa. | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÀO CAI GIÁO TRÌNH MÔN HỌC TIẾNG TRUNG QUỐC NÓI 1 TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG Ban hành kèm theo Quyết định số QĐ-CĐLC ngày tháng năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Lào Cai Lào Cai năm 2020 1 TUYÊN BỐ BẢN QUYỀN Tài liệu này thuộc loại sách giáo trình nên các nguồn thông tin có thể được phép dùng nguyên bản hoặc trích dùng cho mục đích về đào tạo và tham khảo. Mọi mục đích khác mang tính lệch lạc hoặc sử dụng với mục đích kinh doanh thiếu lành mạnh sẽ bị nghiêm cấm. 2 LỜI GIỚI THIỆU 学习任何第二语言 口语也是非常重要的一种语言技能之一 会说中 国话的学习者可以助于学习者跟中国人或者使用中文的人交流 合作等 因此 汉语口语 1 是必修的专业门课 侧重于培训学习者的口语技能 这门课使学习者提高口语水平以及助于学习者使用所学的词语 结构句子 等来说说或者解释关于生活 工作 学习 社会方面的各个问题 本课程的布局包括 12 课 每课程均有两个部分 第一部分是课文和关 于课文的词语用法和语法点 第二部分应用练习 应用练习主要是情景练 习 情景练习主要巩固和发挥学习者的语言思维 在编写过程中 我已参考了许多参考文献 特别是北京语言大学的教 程与其他文献 我尽管付出了很多努力 但不可避免地存在缺点 我希望 收到专家和大量读者的意见和批评 衷心的感谢 2020 年 9 月 28 日 于老街 主编 阮氏香 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 3 MỤC LỤC TUYÊN BỐ BẢN QUYỀN. 2 LỜI GIỚI THIỆU . 3 GIÁO TRÌNH MÔN HỌC . 9 第一课 第一天 . 10 一 课文一 . 10 一 生词 .11 二 语法点 .11 三 想一想 说一说 . 12 四 问一问 答一答 . 12 二 课文二 . 12 一 生词 .13 二 想一想 说一说 . 13 三 练习 . 13 第二课 入乡随俗 . 15 一 课文一 . 15 一 生词 .16 二 语法点 .16 三 想一想 说一说 . 17 二 课文二 . 17 一 想一想 说一说 . 18 二 看一看 填一填 . 19 三 练习 . 19 一 词语练习 .19 二 情景练习 .20 第三课 家乡 . 21 一 课文一 . 21 一 生词 .22 二 想一想 说一说 . 23 三 填空 .23 二 课文二 . 23 一 想一想 说一说 . 24 4 二 看一看 填一填 . 24 三 练习 . 24 第四课 狂工作 . 26 一 课文一 . 26 一 生词 .27 二 语法点 .28 三 想一想 说一说 . 28 二 课文二 . 28 一 生词 .29 二 语法点 .30 二 想一想 说一说 . 30 三 练习 . 31 一 词语练习 .31 二 情景练习 .32 第五课 去还是留 . 34 一 课文一 . 34 一 生词 .35 二 语法点 .35 三 想一想 说一说 . 36 二 课文二 . 36 一 生词 .37 二 想一想 说一说 . 37 三 练习 . 38 一 词语练习 .38 二 情景练习 .38 第六课 学校社团 . 39 一 课文一 . 39 一 生词 .40 二 语法点 .40 三 想一想 说一说 . 41 二 课文二 . 41 5 一 生词 .42 二 想一想 说一说 . 43 三 练习 . 43 一 词语练习 .43 二 情景练习 .43 第七课 请客 . 45 一 课文一 . 45 一 生词 .46 二 语法点 .46 三 想一想 说一说 . 48 二 课文二 . 48 一 生词 .49 二 想一想 说一说 . 50 三 练习 . 50 一 词语练习 .50 二 情景练习 .50 第八课 退货 . 52 一 课文 . 52 一 生词 .53 二 语法点 .53 三 想一想 说一说 . 54 二 练习 . 54 一 词语练习 .54 二 情景练习 .55 第九课 信与不信 . 56 一 课文一 . 56 一 生词 .57 二 语法 .57 三 说一说 想一想 . 58 二

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG