tailieunhanh - Bài giảng Thuật toán ứng dụng: Tarjan DFS algorithm for finding bridges and articulation points

Bài giảng Thuật toán ứng dụng: Tarjan DFS algorithm for finding bridges and articulation points. Chương này cung cấp cho học viên những nội dung về: duyệt theo chiều sâu; cây DFS; cấu trúc dữ liệu duy trì; . Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng! | THUẬT TOÁN ỨNG DỤNG Tarjan DFS algorithm for finding Bridges and Articulation Points Phạm Quang Dũng Bộ môn KHMT dungpq@ 1 Duyệt theo chiều sâu Cây DFS DFS xuất phát từ một đỉnh cho phép thăm các đỉnh con cháu của nó trên cây DFS Cấu trúc dữ liệu duy trì num v thời điểm đỉnh v được thăm low v giá trị num nhỏ nhất của các đỉnh x sao cho có cạnh ngược u x với u là 1 đỉnh con cháu nào đó của v 2 DFS 6 6 1 4 3 2 8 5 9 7 3 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 4 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 5 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 3 6 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 3 2 7 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 2 8 8 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 6 2 8 5 9 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 6 num 9 7 low 9 7 2 8 5 9 10 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 6 num 9 7 low 9 num 2 4 2 8 5 9 11 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 6 num 9 7 low 9 num 2 4 2 num 7 8 low 7 8 8 5 9 7 12 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 6 num 9 7 low 9 num 2 4 2 num 7 8 low 7 num 8 5 8 5 9 7 13 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 5 3 num 5 6 low 5 low 9 4 num 9 7 low 9 num 2 4 2 num 7 8 low 7 num 8 5 8 5 9 7 14 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 3 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 low 5 4 3 num 5 6 low 5 low 9 4 num 9 7 low 9 num 2 4 2 num 7 8 low 7 num 8 5 8 5 9 7 15 DFS 6 6 num 6 1 low 6 1 num 1 2 low 1 2 1 num 3 3 low 3 num 6 1 num 2 4 low 2 4 num 8 5 low 8 low 5 4 3 num 5 6 low 5 low 9 4 num 9 7 low 9 num 2 4 2 num 7 8 low 7 num 8 5 8 5 9 7 16 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN