tailieunhanh - Hội chứng Nhãn khoa với điều trị bệnh lý toàn thân

Tài liệu "Các hội chứng Nhãn khoa với bệnh lý toàn thân" trình bày các nội dung chính sau: Từ một triệu chứng nhãn khoa đi đến chẩn đoán bệnh hoặc hội chứng; Bệnh, hội chứng và triệu chứng thuần túy nhãn khoa; Bệnh và hội chứng có triệu chứng nhãn khoa. | M A U R IC E P .R A V A U LT G IA O S U T H A C S i LY O N NGL OI DjCH GS. BS. HA HUY TIEN CAC HOI CHUNG NHAN KHOA Vtfl BENH LY TOflN THAN NHA XU AT BAN Y HOC BANG 1 H U d N G DAN T R A CUfU Tl MQT TRIEU CHlJNG NHAN KHOA DI DEN CHAN DOAN BENH HOAC HQI CHUfNG I. T R I U CHUfNG CUA HOC MAT a LOI NHAN CAU - Alberr Schonberg 5 - Gruber 292 - Apert 16 - Hand - Schuller - Chris- - Bertolotti 61 tian 308 - Crouzon 158 - Pierre Marie v amp Sainton - Devic - Bussy - Gardner 183 554 - Gansslen 257 - Recklinghausen 575 b THUT NHAN CAU - Kurz 410 - Steiner 660 - Romberg 592 c KHOANG CACH HAI MAT XA NHAU Hypertelorisme 7 Apert 16 - Gruber 292 Bartenwerfer 40 - Hurler 346 Bonnevie - Ullrich- - Lange 417 Turner 91 Crouzon 158 - Lejeune 429 Freeman - Sheldon 244 - Patau 537 Gansslen 257 - Potter 562 Greig 287 - Pyle 567 2. TR IEU CHtfNG CUA Ml MAT a NEP QUAT GOC TRONG MI Epicanthus Bartenwerfer 40 - Langdon Down 416 Bonnevie - Ullrich - - Potter 562 Turner 91 Freeman - Sheldon 244 - Rubinstein - Taybi 601 Klein 389 - Waardenburg - Klein 728 b SUP MI - Bonnevie - Ullrich - - Nonne - Milroy - Turner 91 Meige 509 - Gregg 286 - Recklinghausen 575 - Laffer - Ascher 412 - Romberg 592 - Marcus - Gunn 452 - Waardenburg - Klein 728 c SAC TO MI - Fabry 205 - Ota 524 8 - Herrick 326 - Peutz - Touraine 545 - Hippel Von - Lindau 331 - Recklinghausen 575 - Klippel - Trenaunay 392 d U M A CH Angiomatose - Rendu - Osier 583 - Rubinstein - Taybi 601 - Rothmund 599 - Sturge - Weber - Krabble 672 e X E C H KHE MI - Apert 16 - Lange 417 - Bartenwerfer 40 - Lejeune 429 - Bonnevie - Ullrich - - Leri 431 Turner 91 - Elschnig 199 - Pierre Marie va Sainton 554 - Franceschetti - Zwahlen 238 - Rubinstein - Taybi 601 - Langdon Down 416 g VENH BCf MI - HCJ MI - Apert 16 - Franceschetti - Zwahlen 238 - Bar 34 - Melkersson - Rosenthal 468 - Elshnig 199 - Moebius 484 h DINH MI - N H A N CAU LONG XIEU - Diihring - Brock 190 - Lyell 446 - Fiessinger - Rendu 221 - Stevens - Johnson 662 - Gougerot - Sjogren 278 9 i

TỪ KHÓA LIÊN QUAN