tailieunhanh - Luận văn Thạc sĩ Khoa học: Nghiên cứu tổng hợp chất phát quang nền kẽm silicat

Ngày nay, các chất phát quang vô cơ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật và đời sống. Chúng được dùng trong chế tạo các đèn ống, trang trí, các loại sơn Trong đó, chất phát quang kẽm silicat kích hoạt bởi mangan đang được quan tâm do độ bền cao, cường độ phát quang mạnh, thích hợp sử dụng trong lĩnh vực bảo mật như tạo mã vạch, đánh dấu sản phẩm, các ngân phiếu tiền giấy, . Moiwf các bạn cùng tham khảo nội dung đề tài. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI - N T V NG N C U T NG PC TP T QU NG N N S C T Chuyên ngành K LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC K THUẬT H A HỌC NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC PGS TS L X T H N 2017 L N ỤC ỤC Ờ C ĐO N . 1 Ờ C N . 2 N ỤC C C U C CC V T T T . 3 N ỤC C C NG . 4 Ở Đ U . 7 C Ư NG T NG QU N . 9 C .9 .9 C .9 P i .11 Q .12 C 2SiO4 Mn2 .15 Giới thiệu chung v .15 Ch t phát quang k m silicat .18 2 C 2SiO4 Mn .22 P .22 P ủy P -gel .26 P đồng kết tủa .28 C Ư NG P Ư NG P P NG N C U VÀ T C NG . 31 C .31 P ệ TG - DTA .31 G đồ XR .32 H đệ S M .34 P PL .35 N .36 2. T ệ .37 L N T ế ế .37 Quy trình th c nghiệm .37 C Ư NG T QU VÀ T O U N . 40 ở ủ đ ủ .40 G đồ ệ .42 K ở ủ ệ đ ớ đ ủ .43 K ở ủ ớ đ ủ .49 K ở ủ ờ ớ đ ủ .51 K ở ủ L ớ ờ đ ủ .54 N ệ .57 T U N . 59 N NG . 60 TÀ UT O . 61 L N Ờ C ĐO N T đ ủ ớ ớ ủ PGS TS L X T L ớ C ế ệ đ ủ . T N T V 1 L N Ờ C N T ế đế PGS TS L X T đ ớ đ ớ đ đ đ đ ệ đ ệ ệ Tôi ờ đế đ ờ đ ệ đ đ ệ ờ ệ . T . H N T N T V 2 L N DANH ỤC C C U C CC V TT T STT T T V 1 TG Thermogravimetry P ệ 2 DTA Diferential Thermal Analysis P ệ 3 SEM Scanning Electrode Microscope K đ Transmission Electron K đệ 4 TEM Microscope qua 5 XRD X-ray Diffraction G đồ X 6 PL Photoluminescence P 3 L N N ỤC C C NG STT Tên Trang 1 T ủ 19 2 C 2SiO4 21 3 T 2SiO4 Mn2 23 4 T 2SiO4 Mn2 26 ủ ệ 5 T 2SiO4 Mn2 28 - gel 6 ở ủ ớ ờ đ ủ 41 7 đ ủ XR ở ệ đ 46 8 ớ S 47 9 4 ở ủ ệ đ ớ ờ đ 47 ủ 2 10 ở ủ M ớ ờ đ 50 ủ 11 ở ủ ờ ớ ờ đ 52 ủ 12 S đ ệ 54 pha ế ủ ế 13 ở ủ L ớ ờ đ 55 ủ 4 L N N ỤC C C N V Đ T STT Tên Trang 1 H M ế ờ 10 2 H S đồ 13 3 H S đồ ủ 14 4 H C ế 15 5 H T ệ S O4 4- 16 6 H S 16 7 H Xiclosilicat 3 SiO4 4- 17 8 H P 17 9 H A 18 10 H P 18 11 H C 2SiO4 19 12 H S đồ ủ đ ế 20 13 H M ớ 21 ở 14 H đ ờ T TA TG đồ ệ 31 15 H S X 33 16 H S đồ đệ 34 17 H S đồ ệđ 36 18 H S đồ 2SiO4 Mn2 ế 39 ủ 19 H P ủ 41 20 H G đồ ệ 42 o 21 H G đồ XR ủ ở ệ đ C 43 5 L N o 22 H G đồ XR ủ ở ệ đ C 44 o 23 H G đồ XR ủ ở ệ đ C 44 o 24 H G đồ XR ủ ở ệ đ C 45 25 H 7G đồ XR ủ ở ệ đ 45 nhau 26

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN