tailieunhanh - 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 4

Tài liệu "3000 câu đàm thoại tiếng Trung" giúp cho việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều với những mẫu câu từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Sau những mẫu câu tiếng Hoa là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng tham khảo 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 4 với 100 câu giao tiếp với các chủ đề học tập, giải trí hàng ngày. Mời các bạn cùng tham khảo. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 04 http http hoctiengtrungquoc 1 Ok chúng ta đi thôi. 好吧 咱们走吧 Hǎo ba zánmen zǒu ba. 2 Bạn thường đến hiệu 你常去书店买英语书 Nǐ cháng qù shūdiàn sách mua sách tiếng 吗 mǎi yīngyǔ shū ma Anh không 3 Thỉnh thoảng tôi đến 有时候我去那儿买英 Yǒu shíhou wǒ qù nàr đó mua sách tiếng Anh 语书 有时候我也去 mǎi yīngyǔ shū yǒu thỉnh thoảng tôi cũng 图书馆借中文书 shíhou wǒ yě qù túshū đến thư viện mượn sách guǎn jiè zhōngwén shū. Tiếng Trung. 4 Tôi thường lên mạng 我常常上网查学汉语 Wǒ cháng cháng search tài liệu học Tiếng 资料 shàngwǎng chá xué Trung. hànyǔ zīliào. 5 Buổi tối bạn thường làm 晚上你常常做什么 Wǎnshang nǐ cháng gì cháng zuò shénme 6 Buổi tối tôi thường ôn 晚上我常常复习课 Wǎnshang wǒ cháng tập bài học chuẩn bị 文 预习生词 或者 cháng fùxí kèwén yùxí trước từ vựng hoặc làm 做练习 shēngcí huòzhě zuò bài tập. liànxí. 7 Thỉnh thoảng tôi lên 有时候我上网跟朋友 Yǒu shíhou wǒ mạng chat chit với bạn 聊天儿或者看越南高 shàngwǎng gēn bè hoặc xem phim HD 清电影 péngyǒu liáotiānr Việt Nam. huòzhě kàn yuènán gāoqīng diànyǐng. 8 Tôi cũng thường lên 我也常常上网看中国 Wǒ yě cháng cháng mạng xem phim HD 高清电影和电视剧 shàngwǎng kàn zhòng Trung Quốc và phim bộ. guó gāoqīng diànyǐng hé diànshìjù. 9 Tôi rất ít khi lên mạng 我很少上网看电影 Wǒ hěn shǎo xem phim tôi thường 我常常去教室学习英 shàngwǎng kàn đến lớp học học tiếng 语和汉语 diànyǐng wǒ cháng Anh và tiếng Trung. cháng qù jiàoshì xuéxí yīngyǔ hé hànyǔ. 10 Thứ bẩy và Chủ nhật 星期六和星期日你常 Xīngqī liù hé xīngqī bạn thường làm gì 常做什么 rì nǐ cháng cháng zuò shénme Trang 3 11 Thỉnh thoảng tôi ở nhà 有时候我在家休息 Yǒu shíhou wǒ zàijiā nghỉ ngơi thỉnh thoảng 有时候我跟朋友一起 xiūxi yǒu shíhou wǒ tôi đi công viên chơi với 去公园玩儿或者去超 gēn péngyou yìqǐ qù bạn bè hoặc đi siêu thị 市买一些东西 gōngyuán wánr huòzhě mua ít đồ. qù chāoshì mǎi yì xiē dōngxi. 12 Buổi tối tôi thường xuy- 我总是上网玩儿网 Wǒ zǒng shì shàngwǎng ên lên mạng chơi game 游 wánr wǎngyóu. online. 13 Thứ sáu tuần này bạn 这个星期五你想去超 Zhè ge xīngqī wǔ nǐ muốn đi siêu thị mua 市买衣服还是去五星 xiǎng qù chāoshì mǎi quần áo hay là đến .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG