tailieunhanh - Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Xã Ta Gia, Than Uyên

Mời các bạn tham khảo “Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Xã Ta Gia, Than Uyên” sau đây để hệ thống lại kiến thức đã học và biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chủ yếu được đề cập trong đề thi để từ đó có thể đề ra kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. Chúc các bạn ôn tập thật tốt! | PHÒNG GD amp ĐT THAN UYÊN ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021- TRƯỜNG THCS XÃ TA GIA 2022 Môn Tiếng Anh - Lớp 6 Thời gian làm bài 45 phút MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA KIẾN THỨC KỸ NĂNG NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG DẠNG BÀI NGHE Số câu 4 1. Chọn đáp án Số điểm 1 0 đúng Số câu 4 Số điểm 1 0 Tỉ lệ 12 5 NGỮ ÂM Số câu 4 1. Chọn từ có Số điểm 1 0 cách phát âm khác Số câu 4 Số điểm 1 0 Tỉ lệ 12 5 TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP 2. Multiple choice Số câu 4 Số Số câu 6 điểm 1 5 Số điểm 1 5 Tỉ lệ 18 75 3. Give the Số câu 2 Số câu 2 correct tense or Số điểm 0 5 Số điểm 0 5 form of verb Số câu 4 Số điểm 1 0 Tỉ lệ 18 75 4. Identify and correct mistake Số câu 4 Số Số câu 4 điểm 1 0 Số điểm 1 0 Tỉ lệ 12 5 READING 1. T F Số câu 2 Số điểm 1 0 2. Answer the Bài đọc dài khoảng questions 50 từ có nội dung thuộc chủ đề trong chương trình từ vựng ở mức độ đơn giản 1 câu Yes- No 2 câu WH- - Sử dụng các thông Đọc tổng hợp suy luận tin rõ ràng trong bài thông tin Số câu 4 Số Số câu 1 Số câu 1 điểm 2 0 Số điểm 0 5 Số điểm 0 5 Tỉ lệ 18 75 WRITING Rewrite the sentences Số câu 4 Số Số câu 4 điểm 1 0 Số điểm 1 0 Tỉ lệ 18 75 Tổng số cấu 32 Số câu Số câu Số câu Tổng số điểm Số điểm 3 75 Số điểm 2 75 Số điểm 1 5 8 0 Tỉ lệ 100 PHÒNG GD amp ĐT THAN UYÊN ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THCS XÃ TA GIA Môn Tiếng Anh - Lớp 6 Thời gian làm bài 45 phút Full name .Class . Điểm Lời phê của thầy cô giáo Câu 1 Nghe băng rồi chọn câu trả lời đúng 1 0 điểm 1. What is his name A. Nam B. Hai C. Hung 2. What does he do A. teacher B. doctor C. farmer 3. He has some . A. apple trees B. paddy fields C. banana trees 4. He produces a lot of . A. rice B. milk C. eggs Câu 2 Tìm một từ không cùng nhóm với các từ còn lại. 1 0 điểm 1. A. arm B. hand C. building D. head 2. A. summer B. fall C. with D. winter 3. A. beach B. fish C. beef D. chicken 4. A. Japan B. Vietnamese C. Chinese D. Australian Câu 3 Khoanh tròn vào đáp án đúng A B C hoặc D để hoàn thành các câu sau. 1 0 điểm 1. He isn t tall. He is . . . A. heavy B. long C. short D. high

TỪ KHÓA LIÊN QUAN