tailieunhanh - Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo “Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội” dưới đây để tích lũy kinh nghiệm giải toán trước kì thi nhé! | UBND QUẬN HÀ ĐÔNG TRƯỜNG THCS DƯƠNG NỘI ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 Năm học 2023 2024 A. VOCABULARY WORD PRONUNCIATION MEANING balance n ˈbæləns sự thăng bằng sự cân bằng bracelet n ˈbreɪslət vòng đeo tay crazy adj ˈkreɪzi rất thích quá say mê cruel adj ˈkruːəl độc ác detest v dɪˈtest căm ghét DIY do-it-yourself n ˌdiː aɪ ˈwaɪ hoạt động tự làm ra sửa chữa hoặc fancy v ˈfænsi mến thích fold v fəʊld gấp gập fond adj fɒnd mến thích keen adj kiːn say mê ham thích keep in touch kiːp ɪn tʌtʃ giữ liên lạc với ai kit n kɪt bộ đồ nghề leisure n ˈleʒə thời gian rảnh rỗi message v ˈmesɪdʒ gửi tin nhắn muscle n ˈmʌsl cơ bắp origami n ˌɒrɪˈɡɑːmi nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản outdoors adv ˌaʊtˈdɔːz ngoài trời prefer v prɪˈfɜː thích hơn puzzle n ˈpʌzl trò chơi câu đố giải đố resort n rɪˈzɔːt khu nghỉ dưỡng snowboarding n ˈsnəʊbɔːdɪŋ trượt tuyết bằng ván catch v kætʃ đánh được câu được cá cattle n ˈkætl gia súc combine harvester ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə máy gặt đập liên hợp crop n krɒp vụ mùa cultivate v ˈkʌltɪveɪt trồng trọt dry v draɪ phơi khô sấy khô feed v fːd cho ăn ferry n ˈferi phà harvest n v ˈhɑːvɪst vụ thu hoạch vụ gặt gặt hái thu hoạch herd v hɜːd chăn giữ vật nuôi hospitable adj ˈhɒspɪtəbl mến khách hiếu khách lighthouse n ˈlaɪthaʊs đèn biển hải đăng load v ləʊd chất chở milk v mɪlk vắt sữa orchard n ˈɔːtʃəd vườn cây ăn quả 1 paddy field n ˈpædi ˌfːld ruộng lúa picturesque adj ˌpɪktʃəˈresk đẹp hấp dẫn phong cảnh plough v plaʊ cày thửa ruộng speciality n ˌspeʃiˈæləti đặc sản stretch v stretʃ kéo dài ra vast adj vɑːst rộng lớn mênh mông bao la well-trained adj ˌwel ˈtreɪnd lành nghề có tay nghề account n əˈkaʊnt tài khoản browse v braʊz đọc lướt tìm trên mạng bully v ˈbʊli bắt nạt bullying n ˈbʊliɪŋ sự bắt nạt concentrate v ˈkɒnsntreɪt tập trung vào connect v kəˈnekt kết nối craft n krɑːft nghề đồ kĩ nghệ thủ công enjoyable adj ɪnˈdʒɔɪəbl thú vị gây hứng thú expectation n ˌekspekˈteɪʃn sự mong chờ kì vọng focused adj ˈfəʊkəst chuyên tâm tập trung forum n .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN