tailieunhanh - Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp Đức

Tham khảo “Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp Đức” để giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời ôn tập và củng cố kiến thức căn bản trong chương trình học. Tham gia giải đề thi để ôn tập và chuẩn bị kiến thức và kỹ năng thật tốt cho kì thi sắp diễn ra nhé! | PHÒNG GD amp ĐT HIỆP ĐỨC ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG TH amp THCS LÝ THƯỜNG KIỆT MÔN TIẾNG ANH - LỚP 6 Thời gian 60 phút không kể thời gian giao đề Họ và tên học Điểm Điểm Nhận xét và chữ Chữ ký của sinh bằng số bằng chữ ký giám thị của giám khảo . Lớp PART I LISTENING 2ms 1. From questions 1 to 4 listen about Mai s house and choose the best answers 1m 1. Where does Mai live A. Da Nang B. Ha Noi C. Hai Phong D. Ho Chi Minh city 2. How many rooms are there in Mai s house A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 3. Which room does she love best A. bedroom B. kitchen C. living room D. bathroom 4. What does she often do in her bedroom A. listen to music B. read books C. do homework D. watch TV 2. From questions 5 to 8 listen about Janet s school and fill in the blanks 1m Hi. My name s Janet. I m 5 . years old. I m now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are 6 . The teachers at my school are nice and very helpful and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us 7 . I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my 8 in the library. We wear our uniforms every day but today we aren t. We re going to have a biology lesson on a farm. PART II LANGUAGE COMPONENT 3ms 1. From questions 9 to 10 choose the word whose underlined part is pronounced differently. 0 5m 9. A. stops B. climbs C. sinks D. lamps 10. A. smart B. class C. creative D. art 2. From questions 11 to 20 choose the best answer to complete each sentence 11. They are healthy. They do . every day. A. football B. tennis C. exercises D. badminton 12. I often . breakfast at 6 o clock every day. A. study B. do C. play D. have 13. Mai is very She likes helping her friends. A. creative B. kind C. confident D. funny 14. At break time I go to the library and . books. A. go B. listen C. read D. play 15. We can t go out because it . now. A. am raining B. is raining C. are raining D. rains 16. School . at every day. A. finishes B. finish C. is finishing D. are finishing 17. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN