tailieunhanh - Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Hải Hưng

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo "Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Hải Hưng" để có thêm tài liệu ôn tập. Chúc các em đạt kết quả cao trong học tập nhé! | PHÒNG GDĐT HẢI HẬU ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I TRƯỜNG THCS HẢI HƯNG NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn Toán lớp 9 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài 90 phút Đề khảo sát gồm 01 trang PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Bài 1 2 điểm Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng. Câu 1. Căn bậc hai số học của 15 là A. 15 B. 15 C. 225 D. -225 Câu 2. Biểu thức 4 x 3 bằng 2 A. 2 x-3 B. 2 3-x C. 2 x 3 D. 2 x 3 2 1 Câu 3 Biểu thức xác định khi x 1 A. x 0 B. x 0 x 1 C. x 1 D. x 1 Câu 4 x 5 3 thì x có giá trị là A. -14 B. 14 C. 14 D. 8 0 Câu 5 Cho ABC có A 90 AB 3cm AC 4cm. Thì đường cao AH có độ dài là A. 7 cm B. 5 cm C. 12 cm D. 2 4 cm Câu 6 Giá trị biểu thức tan 25 cot 65 bằng 0 0 A. 0 B. -1 C. 40 D. -40 2 5 5 1 1 Câu 7. Cho cosα . Khi đó sinα bằng A. B. C. D. 3 9 3 3 2 Câu 8. Cho ÄABC vuông tại A đường cao AH chia cạnh huyền BC thành 2 đoạn BH 4cm và CH 9cm. Cạnh AB bằng A. 6cm B. 52cm C. 26cm D. 2 13 cm PHẦN II. TỰ LUẬN 1 33 4 Bài 2 2 điểm 1. Rút gọn biểu thức A 48 2 75 5 2 11 3 2. Tìm x biết 9x 2 6x 1 2 a 2 a 2 1 a 2 Bài 3 2điểm Cho biểu thức P . với a 0 a 1 a 1 a 2 a 1 2 a Rút gọn P. b Chứng minh rằng nếu 0 lt a lt 1 thì P gt 0. Bài 4 3điểm Cho ÄABC vuông tại A có B 600 BC 10cm. Kẻ đường cao AH vuông góc với BC. 1 Tính cạnh AB AC và đường cao AH. 2 Gọi D E lần lượt là hình chiếu của H trên AB và AC. a. Gọi N là trung điểm của HC. Chứng minh EN DE CE AC3 b. Chứng minh . BD AB3 Bài 5 1điểm Cho a b c 0 và a b c 1 Chứng minh a 1 b 1 c 1 lt 3 5 -HẾT- 3. HƯỚNG DẪN CHẤM PHÒNG GDĐT HẢI HẬU ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ I TRƯỜNG THCS HẢI HƯNG NĂM HỌC 2022 - 2023 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 9 Bài 1 2 điểm Mỗi câu 0 25 điểm Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 Trả lời A C B C D A B D Bài 2 2 điểm Lời giải Điểm 1 1 33 4 1điểm A 48 2 75 5 2 11 3 1 3. 11 0 25đ 2 5 2 11 9 10 2 3 10 3 3 3 0 25đ 3 10 17 0 5đ 2 10 1 . 3 3 3 3 2 3x 1 2 9x 2 6x 1 2 2 1điểm 3x 1 2 0 25đ x 1 3x 1 2 1 0 5đ 3x 1 2 x 3 Bài 3 2 điểm a a 2 a 2 1 a 2 1 25đ P . với a 0 a 1 a 1 a 2 a 1 2 0 25đ 0 25đ 0 25đ 0 25đ 0

TỪ KHÓA LIÊN QUAN