tailieunhanh - Ebook Từ vựng Hán Hàn đơn kép

Cuốn sách "Từ vựng Hán Hàn đơn kép" tập hợp trên 2000 từ vựng Hán Hàn bao gồm cả từ đơn và từ kép. Đây là cuốn sách cho phép người đọc tra cứu một cách dễ dàng các từ Hán Hàn thông dụng. Mời bạn tham khảo. | TỪ VỰNG HÁN HÀN ĐƠN 1 歌 가 ca ca dao ca khúc 2 価 가 giá giá cả vô giá giá trị 3 仮 가 giả giả thuyết giả trang giả dối 4 加 가 gia tăng gia gia giảm 5 家 가 gia gia đình chuyên gia 6 嫁 가 giá đi lấy chồng 7 架 가 giá cái giá 8 稼 가 giá kiếm tiền 9 佳 가 giai giai nhân 10 暇 가 hạ nhàn hạ 11 可 가 khả có thể khả năng khả dĩ 12 街 가 nhai phố xá 13 干 간 can khô 14 肝 간 can tâm can 15 間 간 gian trung gian không gian 16 簡 간 giản đơn giản 17 看 간 khán khán giả 18 刊 간 san tuần san chuyên san 19 甘 감 cam ngọt cam chịu 20 感 감 cảm cảm giác cảm xúc cảm tình 21 敢 감 cảm dám dũng cảm 22 鑑 감 giám giám định 23 監 감 giam giám giam cấm giám đốc giám sát 24 憾 감 hám hối hận 25 堪 감 kham chịu đựng được 26 甲 갑 giáp vỏ sò thứ nhất 27 綱 강 cương kỉ cương 28 鋼 강 cương gang 29 強 강 cường cưỡng cường quốc miễn cưỡng 30 江 강 giang trường giang giang hồ 31 講 강 giảng giảng đường giảng bài 32 康 강 khang kiện khang khang trang 33 箇 개 cá cá thể cá nhân 34 改 개 cải cải cách cải chính 35 皆 개 giai tất cả 36 介 개 giới ở giữa môi giới giới thiệu 37 開 개 khai khai mạc khai giảng 38 坑 갱 khanh hố đào 39 更 갱 경 canh canh tân 40 乾 건 can khô 41 建 건 kiến kiến thiết kiến tạo 42 件 건 kiện điều kiện sự kiện bưu kiện 43 健 건 kiện khỏe mạnh kiện khang tráng kiện 44 剣 검 kiếm thanh kiếm 45 検 검 kiểm kiểm tra 46 倹 검 kiệm tiết kiệm 47 憩 게 khế nghỉ ngơi 48 掲 게 yết yết thị 49 格 격 cách tư cách cách thức sở hữu cách 50 遣 견 khiển phân phát 51 犬 견 khuyển con chó 52 堅 견 kiên kiên cố 53 肩 견 kiên vai 54 繭 견 kiển lông mày 55 絹 견 quyên lụa 56 謙 겸 khiêm khiêm tốn 57 兼 겸 kiêm kiêm nhiệm 58 耕 경 canh canh tác 59 境 경 cảnh nhập cảnh quá cảnh cảnh ngộ 60 景 경 cảnh cảnh sắc thắng cảnh quang cảnh 61 警 경 cảnh cảnh báo cảnh sát cảnh vệ 62 競 경 cạnh cạnh tranh 63 茎 경 hành thân cây cỏ 64 慶 경 khánh quốc khánh 65 軽 경 khinh khinh suất khinh khi 66 傾 경 khuynh khuynh đảo khuynh hướng 67 京 경 kinh kinh đô kinh thành 68 経 경 kinh kinh tế sách kinh kinh độ 69 驚 경 kinh kinh ngạc kinh sợ 70 径 경 kính bán kính 71 敬 경 kính kính yêu 72 鏡 경 kính gương kính 73 硬 경 ngạnh cứng ngang ngạnh 74 階 계 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN