tailieunhanh - Ngữ âm Tiếng Anh toàn tập

Tài liệu Ngữ âm Tiếng Anh toàn tập được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp bạn đọc có phương pháp để phát âm chuẩn các nguyên âm, phụ âm, âm tiết, từ vựng trong Tiếng Anh. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung tài liệu! | Unit 1 Long vowel i Nguyên âm dài i Introduction Cách phát âm lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước khoảng cách môi trên và dưới hẹp mở rộng miệng sang 2 bên. Khi phát âm âm này miệng hơi bè một chút giống như đang mỉm cười vậy. Sheep ʃiːp Agree əˈɡriː See siː Complete kəmˈpliːt Bean biːn Receive rɪˈsiːv Eat iːt Believe bɪˈliːv Key kiː Vietnamese vjetnəˈmiːz Can you see the sea kæn ju siː ðə siː A piece of pizza please. ə piːs əv ˈpiːtsə pliːz She received her teaching degree. ʃiː rɪˈsiːv hər tiːtʃɪŋ dɪˈɡriː There are only three people in the museum. ðer ər ˈəʊnli θriːˈpiːpl ɪn ðə mjuˈziːəm Examples Examples Transcription Meaning sheep i p con cừu meal mi l bữa ăn marine mə ri n thuộc biển see si nhìn trông bean bi n hạt đậu heel hi l gót chân peel pi l cái xẻng cheap t i p rẻ seat si t chỗ ngồi eat i t ăn leek li k tỏi tây cheek t i k má meat mi t thịt cheese t i z phó mát tea ti trà pea pi đậu Hà Lan three θri số 3 key ki chìa khóa fleece fli s lông cừu machine mə i n máy móc Identify the vowels which are pronounce i Nhận biết các nguyên âm được phát âm là i Các nguyên âm khác nhau sẽ cùng được phát âm là i trong những hợp cụ thể như sau 1. Âm quot e quot được phát âm là i khi đứng liền trước hình thức tận cùng bằng phụ âm e và trong những chữ be he she me . Examples Transcription Meaning scene siːn phong cảnh complete kəm pliːt hoàn toàn nhường cede si d nhượng bộ phân ly ly secede sɪ si d khai chất băng benzene benzi n din dầu hoả kerosene kerəsi n dầu hôi người Việt Vietnamese vjetnə mi z Nam 2. Âm quot ea quot thường được phát âm là i khi từ có tận cùng là quot ea quot hoặc quot ea quot một phụ âm. Examples Transcription Meaning tea ti trà meal mi l bữa ăn easy i zɪ dễ dàng cheap t i p rẻ meat mi t thịt dream dri m giấc mơ mơ heat hi t hơi nóng neat ni t gọn gàng breathe bri ð thở thổi nhẹ creature kri t ə tạo vật east i st hướng Đông 3. quot ee quot thường được phát âm là i Examples Transcription Meaning three θri số 3 nhìn trông see si thấy free fri tự

TỪ KHÓA LIÊN QUAN