tailieunhanh - Bài giảng Thiết kế máy công cụ - ĐH Bách Khoa

Bài giảng Thiết kế máy công cụ gồm có 3 chương với những nội dung chính sau: Chương 1 Thiết kế động học máy cắt kim loại, chương 2 thiết kế động lực học máy cắt kim loại, chương 3 điều khiển bằng cơ khí – bôi trơn và làm nguội. Mời các bạn cung tham khảo. | Bµi gi ng thiÕt kÕ m y C NG Cô CH NG 1 ThiÕt kÕ éng häc m y c t kim lo i 1. Lý thuyÕt vÒ chuçi sè vßng quay vµ ch y dao trong m y 2. ThiÕt kÕ truyÒn dÉn hép tèc é 3. ThiÕt kÕ truyÒn dÉn hép ch y dao 1. Lý thuyÕt vÒ chuçi sè vßng quay vµ ch y Dao Ph n lo i truyÒn dÉn TruyÒn dÉn v cÊp Cho trÞ sè tèc é bÊt kú trong ph m vi biÕn æi tèc é hay l-îng ch y dao trong m y mµi m y CNC. TruyÒn dÉn ph n cÊp M y cã mét sè l-îng h u h n tèc é c t hay l-îng ch y dao. VÝ dô trªn m y tiÖn T620 cã 23 tèc é tõ 12 5 2000 v p. VËn tèc Dn v m ph 1000 D -êng kÝnh chi tiÕt mm n Sè vßng quay v ph 3 Coi V lµ hµm sè cña biÕn D tham sè n vÏ -îc å thÞ quan hÖ V n D 4 Víi mçi D0 chän -îc chÕ é c t hîp lý theo VËt liÖu dao vËt liÖu ph i é chÝnh x c gia c ng iÒu kiÖn gia c ng Tõ V0 D0 n0 nhîp lý n0 Vhîplý V0 V truyÒn dÉn ph n cÊp Vk V0 Vk Tæn thÊt t- ng èi V .100 V0 Tæn thÊt ã thay æi tuy cã cïng D0 Tæn thÊt lín nhÊt khi V0 Vk 1 V0 Vk Vmax lim .100 V0 Vk 1 V0 Mong muèn tæn thÊt cùc i Vmax const Vk 1 Vk Vk Vmax .100 1 const Vk 1 Vk 1 6 7 Vk nk const Vk 1 nk 1 Chuçi sè vßng quay ph i lµ mét cÊp sè nh n cã c ng béi lµ nk 1 nk C ng béi Chuçi sè vßng quay lµ cÊp sè nh n tiÕn gt 1 V Vmax 50 Vk 1 .100 50 2 Vk 1 1 2 8 XÐt tr-êng hîp tiÖn chi tiÕt chiÒu dµi L. Cho chÕ é c t n v ph vµ S mm v Thêi gian tiÕn dao S 1 n ph Thêi gian gia c ng xong mét chi tiÕt L ph Ta l i cã n ng suÊt Q 1 tct ct ph Q L ct ph Q0 L ct ph T- ng tù ta cã tæn hao n ng suÊt nk Q max 1 .100 const n k 1 Sè vßng quay theo cÊp sè nh n th tæn hao n ng suÊt cùc i còng b ng h ng sè 9 TrÞ sè c ng béi -îc tiªu chuÈn hãa. Tuú theo tÝnh chÊt sö dông cña mçi lo i m y mµ ng-êi ta chän kh c nhau. C c nguyªn t c thµnh lËp gi trÞ tiªu chuÈn Nguyªn t c gÊp 10 c ch qu ng x sè h ng th nx 1 10n1 v nx 1 n1. x x 10 Nguyªn t c gÊp 2 c ch qu ng y sè h ng th ny 1 2n1 v ny 1 n1. y y 2 10 2 x y 10 TrÞ sè min 1 06 10 40 12 2 B ng trÞ sè tiªu chuÈn 1 06E 10 x 2 y TrÞ sè Vmax E x y 1 06 1 40 12 5 1 12 2 20 6 10 1 26 4 10 3 20 1 41 6 20 3 2 30 1 58 8

TỪ KHÓA LIÊN QUAN