tailieunhanh - 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 25
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 25 sẽ giúp cho việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn với 100 câu giao tiếp cơ bản từ các chủ đề về Đàm thoại xã giao, học hành, ăn uống, công việc, các loại dịch vụ, chăm sóc sức khỏe, phương tiện giao thông, giao dịch ngoại thương, các dịch vụ giải trí, .giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Mời các bạn cùng tham khảo. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 25 http http hoctiengtrungquoc 1 Phải tin tưởng vào 要相信自己能学 Yào xiāngxìn zìjǐ bản thân có thể học 得好 néng xué de hǎo. tốt được. 2 Một ngày bạn có 一天你记得住二 Yì tiān nǐ jì de zhù thể nhớ được 20 từ 十个生词吗 èrshí ge shēngcí mới không ma 3 Nhớ được. 记得住 Jì de zhù. 4 Xe của tôi không 我的车停不住了 Wǒ de chē tíng bú dừng được nữa rồi. zhù le. 5 Tiết mục này cô ta 这个节目她演得 Zhè ge jiémù tā diễn có tốt không 好不好 yǎn de hǎo yǎn bù hǎo 6 Tiết mục này cô ta 这个节目她演得 Zhè ge jiémù tā diễn rất tốt. 很好 yǎn de hěn hǎo. 7 Cô ta diễn tiết mục 她演不好这个节 Tā yǎn bù hǎo zhè này không tốt. 目 ge jiémù. 8 Chỉ cần bạn nỗ lực 只要你努力 就 Zhǐyào nǐ nǔlì jiù thì nhất định có thể 一定能学好汉 yí dìng néng xué học tốt được Tiếng 语 hǎo hànyǔ. Trung. 9 Chỉ cần cô ta biết 只要她知道这件 Zhǐyào tā zhīdào chuyện này thì 事 就一定会 zhè jiàn shì jiù yí chắc chắn sẽ đến. 来 dìng huì lái. 10 Chiếc vali này có 这个箱子装得下 Zhè ge xiāng- nhét được những 装不下这些东 zi zhuāng de xià đồ đạc này không 西 zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī Trang 3 11 Chiếc vali này hơi 这个箱子有点儿 Zhè ge xiāngzi yǒu bé một chút không 小 装不下这些东 diǎnr xiǎo zhuāng nhét vừa được 西 bú xià zhè xiē những đồ đạc này. dōngxī. 12 Bạn có leo lên được 你爬得上去吗 Nǐ pá de shàngqù không ma 13 Tôi leo lên được. 我爬得上去 Wǒ pá de shàngqù. 14 Chiếc bàn này bạn 这个桌子你搬得进 Zhè ge zhuōzi nǐ có bê vào được 去吗 bān de jìnqù ma không 15 Chiếc bàn này to 这个桌子太大 搬 Zhè ge zhuōzi tài quá không bê vào 不进去 dà bàn bú jìnqù. được. 16 Bạn có lái vào được 你开得过去吗 Nǐ kāi de guòqù không ma 17 Phía trước người 前边的人太多了 Qiánbiān de rén tài đông quá tôi không 我开不过去 duō le wǒ kāi bú lái xe vào tiếp được. guòqù. 18 Bạn đặt vào được 你放得进去吗 Nǐ fàng de jìnqù không ma 19 Tôi không đặt vào 我放不进去 Wǒ fàng bú jìnqù. được. 20 Nhiều đồ đạc thế 这么多东西 你拿 Zhème duō dōngxī này bạn cầm xuống 得下来吗 nǐ ná de xiàlái ma được không Trang 4 21 Tôi không cầm 我拿不下来 Wǒ ná bú xiàlái. xuống được. 22 Bạn còn leo được 你还爬得动爬不 Nǐ hái pá de dòng pá nữa hay không 动
đang nạp các trang xem trước