tailieunhanh - Đề cương ôn tập HK1 môn Toán 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Phước Nguyên

Đề cương ôn tập HK1 môn Toán 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Phước Nguyên giúp bạn ôn tập, hệ thống lại các kiến thức đã học, đồng thời giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập hiệu quả để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương! | TRƯỜNG THCS PHƯỚC NGUYÊN ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I TOÁN 6 Năm học 2020 2021 I. SỐ HỌC Bài 1 Cho tập hợp A 3 7 . Các số sau thuộc hay không thuộc tập A a. 3 . A. b. 5 . A. Bài 2 Cho tập hợp A 3 7 B 1 3 7 . a. Điền các kí hiệu Î Ï Ì thích hợp vào chỗ trống sau 7 . A 1 . A 7 . B A . B. b. Tập hợp B có bao nhiêu phần tử Bài 3 Viết tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử A xÎN 5 x 9 . Bài 4 Viết ba số tự nhiên liên tiếp tăng dần trong đó số lớn nhất là 29. Bài 5 Áp dụng các tính chất của phép cộng phép nhân để tính nhanh a. 86 357 14 b. c. . Bài 6 Tìm số tự nhiên x biết rằng 156 x 61 82. Bài 7 Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa a. 3 .34. b. 26 2 . Bài 8 Thực hiện phép tính a. 18 3 b. 2. 18 . Bài 9 Trong các số 2540 1347 1638 số nào chia hết cho 2 3 5 9 Bài 10 Áp dụng tính chất chia hết xét xem mỗi tổng hiệu sau có chia hết cho 6 hay không. a. 72 12 b. 48 16 c. 54 36 d. 60 14. Bài 11 Điền chữ số vào dấu để số 43 chia hết cho cả 3 và 5. Bài 12 Phân tích các số 95 63 ra thừa số nguyên tố. Bài 13 a. Tìm hai ước và hai bội của 33. b. Tìm hai ước chung của 33 và 44. c. Tìm hai bội chung của 33 và 44. Bài 14 Tìm ƯCLN và BCNN của 18 và 30. Bài 15 Một số sách nếu xếp thành từng bó 10 quyển hoặc 12 quyển hoặc 15 quyển đều vừa đủ bó. Tìm số sách đó biết rằng số sách trong khoảng từ 100 đến 150. Bài 16 Điền các kí hiệu Î Ï Ì thích hợp vào chỗ trống . a. 3 . Z b. 4 . N c. 1 . N d. N . Z e. 1 2 . Z. Bài 17 Tìm số đối của 6 và số đối của 9. Bài 18 Tính a. 3 b. 4 c. 12 3 d. 3. 3 7 Bài 20 Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần 3 5 6 4 12 9 0. Bài 21 Tính 1 1 9 10 60 56 54 2 20 2 59 58 10 218 282 b. 95 105 3 519 517 4 7 11 205 1200 4 40 4 84 4 39 37 50 12 5 295 31 2 .5 13 500 5 409 2 .3 21 10 15 6 1125 1123 35 110 23 60 14 67 8 24 6 9 7 15 7 29 16 3. 51 49 15 23 13 17 57 8 47 5 .12 14 Bài 23. Tìm x biết a. 89 73 x 20 b. x 7 25 13 c. 98 x 4 20 d. 140 x 8 7 e. 4 x 41 400 f. x .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.