tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Quận 1

‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Quận 1’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. | ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 1 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOÁN KHỐI 8 ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày kiểm tra 21 tháng 12 năm 2022 gồm 01 trang Thời gian 90 phút không kể thời gian phát đề Câu 1 2 0 điểm . Thực hiện các phép tính sau rút gọn a 1 4x x 3 2x 3 2 x 1 x 1 6x 6 b với x 3 x 3 x 3 x2 9 Câu 2 2 0 điểm . Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a 2x x 2022 x 2022 b 9x 2 y 36y3 Câu 3 1 0 điểm . Tìm x biết 3x 1 9x 7 0 2 2 Câu 4 1 0 điểm . Một hình chữ nhật có chiều dài là 3x 4 m và chiều rộng là 3x 2 m . Một hình vuông có diện tích lớn hơn diện tích hình chữ nhật trên là 1 m 2. Hãy tính cạnh của hình vuông đó theo x biết x gt 0 . Câu 5 1 0 điểm . Bác Mão muốn tính khoảng cách giữa hai vị trí D và E ở hai bên bờ ao cá. Để làm điều đó bác Mão chọn ba vị trí A B C thực hiện đo đạc và vẽ mô phỏng với các số liệu như hình vẽ bên. Em hãy giúp bác tính khoảng cách giữa hai điểm D và E. Câu 6 3 0 điểm . Cho tam giác ABC vuông tại A AB lt AC có đường cao AH. Gọi M là trung điểm của cạnh BC. Vẽ MD vuông góc với AB tại D và ME vuông góc với AC tại E. a Chứng minh tứ giác ADME là hình chữ nhật. b Chứng minh E là trung điểm của đoạn thẳng AC và tứ giác CMDE là hình bình hành. c Qua A vẽ đường thẳng song song với DH cắt DE tại K. Chứng minh HK vuông góc với AC. HẾT Họ và tên học sinh .- SBD .- Trường . ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 1 ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOÁN KHỐI 8 HƯỚNG DẪN CHẤM Ngày kiểm tra 21 tháng 12 năm 2023 gồm 02 trang Thời gian 90 phút không kể thời gian phát đề Câu Phần Nội dung Điểm 1 4x x 3 2x 3 2 a 1 0 3 x 4x 2 12x 4x 2 12x 9 0 25đ x 2 0 25đ điểm 12 x 0 25đ x 1 x 1 6x 6 x 3 x 3 x2 9 x 1 x 1 6x 6 0 25đ x 3 x 3 x 3 x 3 1 b x 1 x 3 x 1 x 3 6x 6 0 25đ 1 0 điểm x 3 x 3 2x2 6x 0 25đ x 3 x 3 2x 0 25đ x 3 a 2x x 2022 x 2022 1 0 2x x 2022 x 2022 0 5đ điểm x 2022 2x 1 0 5đ 2 9x 2 y 36y3 b 1 0 9y x 2 4y 2 0 25đ x 2 điểm 9y x 2y x 2y 0 25đ x 2 1 0 3x 1 2 9x 2 7 0 0 25đ x 2 3 điểm 9x 2 6x 1 9x 2 7 0 6x 6 0 0 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN