tailieunhanh - Bài giảng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship (Reading) - Trường THPT Bình Chánh
Bài giảng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship (Reading) tìm hiểu về phẩm chất tình bạn chân chính, sự tin tưởng lẫn nhau giữa tình bạn; qua đó rèn luyện kỹ năng đọc và tóm tắt thông tin, giúp việc học tiếng Anh hiệu quả hơn. | TRƯỜNG THPT BÌNH CHÁNH TỔ TIẾNG ANH KHỐI 11 CHỦ ĐỀ What is she doing Is she happy Why gt It is better and happier when you have FRIENDS. Before you read Tạm dịch BẠN CÓ MỘT NGƯỜI BẠN SÁNG TÁC BỞI CAROLE KING Khi bạn lo lắng và thất vọng Bạn cần sự quan tâm Và chẳng có gì đúng đắn cả Hãy nhắm mắt và nghĩ về tôi Tôi sẽ sớm đến bên bạn Để làm sáng lên màn đêm đen tối nhất nơi bạn Chỉ cần gọi tên tôi Bạn biết tôi ở đâu mà Tôi sẽ chạy lại đến bên bạn Dù là xuân hạ thu đông Tất cả những gì bạn cần là gọi tên tôi Và tôi sẽ đến bên bạn vâng tôi sẽ đến Bạn có một người bạn Hello. Nice Me too. to meet you We met a few again times. acquaintance ə kweintəns n người quen be acquainted with quen với capable ˈkeɪpəbl a incapable ɪnˈkeɪpəbl a có khả năng không có khả năng be capable of be incapable of selfish selfi a ích kỷ unselfish ʌnˈselfɪʃ a không ích kỷ selfishness n sự ích kỷ unselfishness n sự không ích kỷ constancy kɔnstənsi n sự kiên định constant kɔnstənsi a constantly adv liên tục enthusiasm ɪnˈθjuːziæzəm n lòng nhiệt tình enthusiastic ɪnˌθjuːziˈæstɪk a nhiệt tình enthusiastically adv loyal ˈlɔɪəl a trung thành loyalty lɔiəlti n lòng trung thành loyally adv trung thành suspicion sə spi n n sự nghi ngờ suspicious about of sə spi əs a đáng nghi suspiciously adv suspect sə spek v nghi ngờ Thank you. I Ok. I know will give it you will back trust trʌst n v tin tưởng tin cậy trustful trʌstfl a đáng tin trustfully adv mutual ˈmjuːtʃuəl a lẫn nhau mutuality ˌmjuːtʃuˈæləti n sự qua lại mutually adv sympathy simpəθi sự đồng cảm sự thông cảm sympathize simpəθaiz v đồng cảm thông cảm sympathetic simpə θetik a sympathetically adv 1. acquaintance ə kweintəns n người quen 6. loyal ˈlɔɪəl a trung thành be acquainted with quen với loyalty lɔiəlti n lòng trung thành 2. capable ˈkeɪpəbl a có khả năng loyally adv trung thành be capable of 7. suspicion sə spi n n sự nghi ngờ incapable ɪnˈkeɪpəbl a không có khả năng suspicious about of sə spi əs a đáng nghi be incapable of suspiciously adv
đang nạp các trang xem trước