tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH&THCS Phong Đông

“Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH&THCS Phong Đông” là tài liệu hữu ích giúp các em ôn tập cũng như hệ thống kiến thức môn học, giúp các em tự tin đạt điểm số cao trong kì thi sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề thi. | Trường TH amp THCS PHONG ĐÔNG Đề kiểm tra HKI. Năm học 2022 2023 Môn Toán. Lớp 4A Điểm Thời gian 50 phút Họ và tên . Ngày kiểm tra . 01 2023 Điểm Lời nhận xét của thầy cô giáo . Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng và làm các câu sau Câu 1. Bốn mươi hai triệu năm trăm tám mươi ba nghìn một trăm sáu mươi chín. Được viết là 1điểm M1 a. 42 583 169. b. 42 583 916. c. 24 583 169 d. 24 169 583 Câu 2 .Trong các số 43561 43156 43615 43165 lớn nhất là 0 5 điểm M1 a. 27 152 b. 27 521 c. 27 215 d. 27 251 Câu 3. Đặt tính rồi tính 2 điểm M2 a. 38752 46218 b. 64925 24693 c. 263 x 37 d. 805 35 . . . Câu các số 25 18 210 67 1 điểm M2 a. Các số chia hết cho 5 là b. Các số chia hết cho 2 là c. Số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5 là d. Số chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2 là . Câu 5. Đổi 1 giờ 26 phút .phút. 1 điểm M1 phút b. 162 phút c. 86 phút d. 68 phút Câu 6 Đổi 2 tấn 157 kg .kg 1 điểm M1 a. 215 b. 2157 c. 1752 d. 1700 Câu 7. Cho hình vẽ ABCD là hình chữ như hình vẽ 1 điểm M2 A B C D Diện tích của hình chữ nhật là . Câu 8. Hai bao gạo cân nặng 146kg. Bao thứ nhất nặng hơn bao thứ hai 18kg. Hỏi mỗi bao cân nặng bao nhiêu ki lô gam 2 điểm M3 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đáp án Câu 1 2 5 6 Ý a b c b Câu 3. Đúng mỗi ý 0 5 điểm a. 84970 b. 40232 c. 9731 d. 23 Câu 4. Đúng mỗi ý 0 25 điểm a. 25 210 b. 18 210 c. 210 d. 25 Câu 7. 32cm2 Câu 8 Bài giải Bao gạo thứ nhất cân nặng là 0 25đ 146 18 2 82 kg 0 5đ Bao gạo thứ hai cân nặng là 0 25đ 82 18 64 bạn 0 5đ Đáp số Bao thư nhất 82kg 0 25đ Bao thứ hai 64kg 0 25đ Câu 8 có nhiều cách làm căn cứ vào bài làm của HS để GV cho điểm Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối học kì I lớp 4 Số câu vàM ức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Mạch kiến thức kĩ năng số điểm TN TN TN TNK TL TL TL TL KQ KQ KQ Q Số câu 2 2 2 2 Số tự nhiên và phép tính với các số tự nhiên dấu hiệu Câu số 1 2 3 4 chia hết cho 2 5 3 9. Số điểm 2 0 3 0 2 0 3 0 Đại lượng và đo đạiS ố câu 1 1 2 lượng Chuyển đổi thực hiện phép tính với số đoCâu số 5 6 2 khối .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN