tailieunhanh - Đề kiểm tra môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án (Lần 2) - Phòng GD&ĐT Vĩnh Yên

giới thiệu đến các bạn “Đề kiểm tra môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Yên” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. | PHÒNG GDĐT VĨNH YÊN ĐỀ KIỂM TRA KIẾN THỨC HỌC SINH LỚP 6 7 8 9 LẦN 2 NĂM HỌC 2022-2023 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN TOÁN 6 Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề. I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 0 điểm Ghi vào bài làm chỉ một chữ cái A B C hoặc D trước phương án trả lời đúng. Câu 1. Tập hợp các chữ cái trong cụm từ VĨNH YÊN là A. VĨNH YÊN B. V Ĩ N H Y Ê N C. V Y N H Ê D. Y Ê V H I N . Câu 2. Tập hợp nào sau đây chứa tất cả các phần tử là số nguyên tố A. 5 7 9 11 13 B. 11 13 15 19 C. 2 7 17 37 D. 1 2 5 11 13 . Câu 3. Sắp xếp các số nguyên 5 -13 19 -25 0 theo thứ tự tăng dần là A. 0 5 -13 19 -25 B. -25 -13 0 5 19 C. -13 0 5 19 -25 D. -13 -25 0 5 19. Câu 4. Luỹ thừa 2 4 có giá trị bằng A. -8 B. 8 C. -16 D. 16 Câu 5. Diện tích của hình vuông có độ dài cạnh a 22. 8 3 cm là A. 100 cm2 B. 200 cm2 C. 2500 cm2 D. 1000 cm2 Câu 6. Trong các biển báo dưới đây biển báo nào có trục đối xứng A. a b c B. a b d C. a c d D. b c d. II. PHẦN TỰ LUẬN 7 0 điểm Câu 7 1 5 điểm . Tính a 1700 b 81 32 c 152 274 - 248 - 26 Câu 8 1 5 điểm . Tìm số nguyên x biết a - 4 .x - 5 23 92 b x - 8 -15 -13 c 2022 20 3x 5 137 Câu 9 1 5 điểm . Số học sinh khối 6 của một trường trung học cơ sở khi xếp hàng 12 hàng 15 hàng 18 đều thừa 1 học sinh. Biết số học sinh trong khoảng từ 300 đến 400 học sinh. Tính số học sinh khối 6 của trường trung học cơ sở đó Câu 10 1 5 điểm . Tính diện tích hình vuông ABCD và diện tích hình EBCDGF . A E 2 cm B 2cm 2cm F 4cm G D C 4cm Câu 11 1 0 điểm . Cho số A 5 52 53 54 . 52022 . Chứng minh rằng A 93. -Hết- Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh .Số báo danh PHÒNG GDĐT VĨNH YÊN HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA KIẾN THỨC HỌC SINH LỚP 6 7 8 9 LẦN 2 NĂM HỌC 2022-2023 MÔN TOÁN 6 Hướng dẫn chấm gồm 02 trang I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 3 0 điểm Mỗi câu chọn đúng cho 0 5 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án D C B D C B II. PHẦN TỰ LUẬN 7 0 điểm Câu Đáp án Điểm a 1700 37. 35 65 -1700 -1700 3700-1700 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN