tailieunhanh - Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Nghiên cứu các phương pháp tính toán tổn thất điện năng, đánh giá chất lượng điện năng tỉnh Thái Nguyên, đề xuất các phương án cải tạo và nâng cấp lưới điện trung áp tỉnh Thái Nguyên
Luận văn "Nghiên cứu các phương pháp tính toán tổn thất điện năng, đánh giá chất lượng điện năng tỉnh Thái Nguyên, đề xuất các phương án cải tạo và nâng cấp lưới điện trung áp tỉnh Thái Nguyên" tìm hiểu thông tin về dữ liệu tổn thất điện năng và chất lượng điện năng hiện nay trong lưới điện tỉnh Thái Nguyên cũng như ảnh hưởng của chúng đến sự phát triển kinh tế trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. | - CÁC TÍNH TOÁN NH THÁI NGUYÊN ÁP Chuyên ngành 2014 CX Chính Xác EVN Thái Nguyên KN LF LsF MBA TBA TTCS PH N M U .6 GI I THI U V L N T NH THÁI NGUYÊN TH C TR NG S D .9 . Gi i thi u v n t nh Thái Nguyên. .9 . 9 . 10 . 11 N TH . 14 n. . M t s 2 . . 16 . . 26 . 27 . 29 . 32 . Nh n xét v c n th . . III .40 .40 - . 42 . 47 . 49 -TG Phú Bình . 50 PH NGUYÊN. .63 . 68 1 . 69 . 76 . 77 . 79 XU T CÁC BI N PHÁP C I T O VÀ NÂNG C P .82 . Các nguyên nhân gây t n th . 82 . 83 Nguyên .84 . 84 . 87 . 90 n pháp lâu dài gi m t n th n phân ph .94 . 94 . 95 . . 95 . Nh n xét . 97 K T LU N .99 TG Phú Bình TG Phú Bình TG Phú Bình - TG Phú Bình - TG Phú Bình 2 -TG Phú Bình 971-TG Phú Bình TG Phú Bình - TG Phú Bình - 3 - 4 Hình Hình S Hình i phân ph i 10 kV Hình Hình Hình 2tb. Hình - Hình -TG Phú Bình Hình 971-TG Phú Bình S - 5 Nguyên. N M u c a lu ng ph m vi nghiên c u 6 quy Thái Nguyên Thái Nguyên. x . t ca 7 GUYÊN I NGUYÊN CHUNG 8 . kWh. - 2x250 MVA amp 110 35 22 kV - m 220 kV Sóc - Hà 6 - -400 amp AC-85 dài 39 25 km - -400 dài 28 46 km - Tuyên Quang AC-1 - -185 dài 82 2 km - -185. Quang s 9 . 35 22 10 6 kV. -174 -400 dài 39 258 km 175 -400 43 179 km DCL 172-7 - 24 7 km Yên Sau TG Vòng Bi . - 220 110 22 T3 T4 110 35 6 kV. 10 - S 110 35 22 kV. - T S 2x25 MVA U 110 22 kV. - S 2x63 MVA U 110 35 22 kV S 10 5 MVA U 35 6 kV. - S 70 MVA U 110 35 6 kV S 50 MVA MBA T2 S 20 MVA. - S U 110 35 22 kV. - S 110 35 22 kV. - S 110 35 6 kV. - S 110 35 6 kV. - S 110 35 22 kV. - kV S 110 6 kV - S U 110 35 10 kV. . NGUYÊN - - 11 Pmax - - 2013 háng khác. - vào - max P min 12 24 13 . T T T T S2 Pt2 Qt2 P t dt A 3R I R t2 U 2 dt t dt R 2 dt 0 0 0 Ut 0 t max . 14 1 A Nhận A1Giao . Lưới điện . ΔA m A Nhận AnGiao Hình S trong m n A i nhan A A N AG i 1
đang nạp các trang xem trước