tailieunhanh - Mối liên quan giữa chỉ số BIS với MAC của sevofluran trong một số thời điểm gây mê kết hợp gây tê khoang cùng ở trẻ em

Bài viết Mối liên quan giữa chỉ số BIS với MAC của sevofluran trong một số thời điểm gây mê kết hợp gây tê khoang cùng ở trẻ em trình bày đánh giá mối liên quan giữa chỉ số BIS với MAC của sevofluran trong một số thời điểm gây mê kết hợp gây tê khoang cùng ở trẻ em. | vietnam medical journal n01 - JUNE - 2022 carcinoma TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 515 - THÁNG 6 - SỐ 1 - 2022 mê sevofluran nghiên cứu điều chỉnh độ mê thời gian mổ 2 giờ bằng điện não số hóa ở người lớn nhưng chưa có Tiêu chuẩn loại trừ nghiên cứu nào ở trẻ em. Do đó chúng tôi tiến - Bệnh nhân có các chống chỉ định thuốc mê hành nghiên cứu đề tài này nhằm đánh giá mối sevofluran và gây tê khoang cùng như nhiễm liên quan giữa chỉ số BIS với MAC của sevofluran khuẩn tại vị trí chọc tê dị ứng với thuốc gây tê. trong một số thời điểm gây mê kết hợp gây tê - Trẻ em béo phì hoặc suy dinh dưỡng có khoang cùng ở trẻ em. bệnh thần kinh tim mạch hô hấp nội tiết kèm theo. Địa điểm nghiên cứu khoa Gây mê hồi sức II. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Bệnh viện Việt Đức. . Đối tượng nghiên cứu. Gồm 86 bệnh nhân. Thời gian nghiên cứu Từ tháng 01 năm Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân trong 2014 tới tháng 02 năm 2015. nhóm nghiên cứu . Phương pháp nghiên cứu - Bệnh nhân là trẻ em độ tuổi từ 1 đến 12 Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang tuổi cân nặng 10 kg ASAI II được mổ tại Xử lý số liệu. Số liệu sau khi thu thập phòng mổ nhi khoa gây mê hồi sức bệnh viện được làm sạch và nhập vào máy tính. Xử lý và Việt Đức từ tháng 10 năm 2104 đến tháng 2 phân tích số liệu bằng phần mềm thống kê y học năm 2015. SPSS . Mức ý nghĩa thống kê alpha lt 0 05 - Chỉ định gây mê sevofluran bằng mask được áp dụng. thanh quản kết hợp với gây tê khoang cùng và III. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU . Giá trị trung bình của nồng độ sevofluran trong khí thở vào thở ra MAC BIS ở ba trạng thái mê của Martorano. Bảng . Giá trị trung bình Fisevo Etsevo ở một số thời điểm gây mê. Trạng thái mê Thời điểm Fisevo Etsevo Mức A T10 min max 0 29 0 16 0 0 6 0 44 0 11 0 2 0 63 T1 min max 6 44 0 92 3 5 7 2 4 98 0 98 2 6 6 8 Mức B T9 min max 1 3 0 48 0 2 2 6 1 35 0 44 0 3 2 4 T4 min max 2 96 0 75 1 2 5 1 2 6 0 73 1 4 5 T5 min max 2 61 0 77 1 2 3 2 28 0 59 1 2 8 Mức C T6 min max 2 43 0 58 1 2 4 1 2 13 0 49 1 3 5 T7 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN