tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh qua thơ

Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh qua thơ" được sưu tầm và chia sẻ đến các bạn nhằm giúp bạn có thêm tư liệu học tập, ôn tập, trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh để đạt mục tiêu cao hơn ở môn học này. Mời các bạn cùng tham khảo! | amp English App Suitable phù hợp rồi Lớp 10 Thì give a hand giúp tôi một tay Trên field đồng cạn dưới field sâu Đặt ra come up cái này Chồng cày vợ cấy Buffalo trâu bừa support sə pɔ t ủng hộ bắt tay shake hand Plough v plau cày Harrow v hærou là bừa Frank trung thực dễ được khen Nông dân Farmer n Sửa chữa to mend cho phép permit fɑ mə crop mùa bump bơm phải take out the garbage Lớp 12 Đổ rác cho sạch đừng để im trong nhà Unit 1 home life Play tricks chơi xỏ ai gà join hands tay nắm cùng nhau nắm tay Trông nom việc nhà run the household nhau Unit 3 việc vặt trong nhà ấy household chores Xã hội society sə saiəti attempt ə tempt to cố gắng cho Cộng đồng community kə mju niti một Close knit gắn bó caring quan tâm nhà secure si kjuə ấy an tâm social souʃəl thuộc xã hội mà secret si krit bí mật rush to xông vào communicate kə mju nikeit ấy là xã giao Học thêm vài chữ nữa nào informal in fɔ ml thân mật vào mischief mistʃif trò nghịch trẻ nào không formal fɔ məl trịnh trọng làm sao hòa chơi đồng obedient ə bi djənt a biết vâng lời Đứng giữa public cộng đồng Khác mischievous mistʃivəs nghịch tinh Cần tính trang trọng formality fɔ mæliti lém lỉnh Whistle huýt sáo làm gì Share ones feeling tâm tình Rude khiếm nhã slightly nhẹ nhàng Chăm chỉ là hardworking đấy thôi Vẫy tay wave đi nàng amp English App Còn obvious rõ ràng hiển nhiên Respond đáp lại tự nhiên certificate US sɚ- Lời chào từ biệt là farewell feə wel noun C Vui argue tranh luận theo 1 an official document which states that the information on it is true Debate bàn cãi đi theo follow a birth marriage death certificate Unit 4 Bắt buộc compulsory a doctor s medical certificate Như obligatory thôi mà Unit 6 future job Cuộc phỏng vấn interview To separate tách ra Còn người phỏng vấn interviewer Giữa kỳ half term term là Đặc biệt particular Óc hài hước sense of humor đó thôi học kỳ Keen on là say mê rồi Học phí tuition fee Recommendation lời giới thiệu Còn trả học phí

TỪ KHÓA LIÊN QUAN