tailieunhanh - Từ điển Toán học Anh -Việt (Khoảng 17.000 từ)
Thích hợp cho các bạn luyện thi SAT ,từ điển có đầy đủ tất cả các yếu tố toán học với hơn 170000 từ, được biên soạn chi tiết với những từ ngữ gần gũi với toán học, ngôn ngữ thông dụng giúp cho các học viên dễ dàng học hỏi. | Từ điển Toán học Anh - Việt Khoảng 17 000 từ Nhà xuất bản KH và KT In lần thứ 2 - 1976 Tập thể hiệu đính Phan Đức Chính Lê Minh Khanh Nguyễn Tấn Lập Lê Đình Thịnh Nguyễn Công Thuý Nguyễn Bác Văn Tiểu ban duyệt Lê Văn Thiêm Phan Đình Diệu Trần Vinh Hiển Nguyễn Cảnh Toàn Nguyễn Đình Trí Hoàng Tuỵ Những ký hiệu viết tát cơ. cơ học tk. thống kê đs. đại số top. tôpô học gt. giải tích trch. lý thuyết trò chơi hh. hình học trđ. trắc địa kt. toán kinh tế tv. thiên văn kỹ. kỹ thuật vl. vật lý log. toán logic xib. xibecnetic điều khiển học mt. máy tính xs. xác suất 1 A abac abacus bàn tính toán đổ bản đổ tính abbreviate viết gọn viết tắt abbreviation sự viết gọn sự viết tắt aberration vl. quang sai ability khả năng abnormal bất thường tk. không chuẩn about độ chừng xung quanh nói về đối với per cent chừng trăm phần trăm above ở trên cao hơn abridge rút gọn làm tắt abscissa abscissae hoành độ absolute tuyệt đối hình tuyệt đối absolutely một cách tuyệt đối absorb hấp thu hút thu absorption sự hấp thu sự thu hút abstraction sự trừu tượng hoá sự trừu tượng absurd vô nghĩa vô lý phi lý absurdity sự tính vô nghĩa vô lý phi lý abundant thừa abut kề sát chung biên accelerate tăng tốc gia tốc làm nhanh acceleration sự tăng tốc sự gia tốc sự làm nhanh a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ gia tốc hội tụ a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit a. of gravity gia tốc trọng trường a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi a. of translation gia tốc tịnh tiến angular a. gia tốc góc average a. gia tốc trung bình centripetal a. gia tốc hướng tâm 2 acceleration complementary a. sự tăng tốc Coriolit gia tốc Coriolit instantaneous a. gia tốc tức thời local a. gia tốc địa phương normal a. gia tốc pháp tuyến relative a. gia tốc tương đối Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn supplemental a. gia tốc tiếp tuyến total a. gia tốc toàn phần uniform tốc đều accent dấu phẩy accept nhận chấp nhận .
đang nạp các trang xem trước