tailieunhanh - Bài giảng Xác suất thống kê: Chương 6 - Nguyễn Thị Thu Thủy

Bài giảng Xác suất thống kê - Chương 6: Phụ lục các bảng số. Chương này gồm có các bảng phụ lục sau: Phụ lục 1: Giá trị hàm Gao-xơ; phụ lục 2: Giá trị hàm Láp-la-xơ; phụ lục 3: Giá trị hàm phân phối chuẩn tắc; phụ lục 4: Giá trị phân phối Student; phụ lục 5: Giá trị hàm khối lượng xác suất Poa-xông. | Chương 6 Phụ lục các bảng số om Phụ lục các bảng số .c Phụ lục 1 Giá trị hàm Gao-xơ Phụ lục 2 Giá trị hàm Láp-la-xơ ng co Phụ lục 3 Giá trị hàm phân phối chuẩn tắc an Phụ lục 4 Giá trị phân phối Student th Phụ lục 5 Giá trị hàm khối lượng xác suất Poa-xông g on du u cu 116 https tailieudientucntt MI2020 KỲ 20191 TÓM TẮT BÀI GIẢNG Nguyễn Thị Thu Thủy x 2 Phụ lục 1 Giá trị hàm mật độ xác suất phân phối chuẩn tắc hàm Gao-xơ ϕ x 1 e 2 2π x 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 0 0 3989 3989 3989 3986 3986 3984 3982 3980 3977 3973 0 1 3970 3965 3961 3956 3951 3945 3939 3932 3925 3918 0 2 3910 3902 3894 3885 3876 3867 3857 3847 3836 3825 0 3 3814 3802 3790 3778 3765 3752 3739 3726 3712 3697 0 4 3683 3668 3653 3637 3621 3605 3589 3572 3555 3538 0 5 3521 3503 3485 3467 3448 3429 3410 3391 3372 3352 0 6 3332 3312 3292 3271 3251 3230 3209 3187 3166 3144 0 7 3123 3101 3079 3056 3034 3011 2989 2966 2943 2920 0 8 2897 2874 2850 2827 2803 2780 2756 2732 2709 2685 om 0 9 2661 2637 2613 2589 2565 2541 2516 2492 2468 2444 1 0 2420 2396 2371 2347 2323 2299 2275 2251 2227 2203 .c 1 1 2197 2155 2131 2107 2083 2059 2036 2012 1989 1965 1 2 1942 1919 1895 1872 1849 1826 1804 1781 1758 1736 1 3 1714 1691 1669 1647 1626 1604 1582 1561 1539 1518 1 4 1497 1476 1456 1435 1415 ng 1394 1374 1354 1334 1315 co 1 5 1295 1276 1257 1238 1219 1200 1182 1163 1145 1127 1 6 1109 1092 1074 1057 1040 1023 1006 0989 0973 0957 an 1 7 0940 0925 0909 0893 0878 0863 0848 0833 0818 0804 1 8 0790 0775 0761 0748 0734 0721 0707 0964 0681 0669 th 1 9 0656 0644 0632 0620 0608 0596 0584 0573 0562 0551 2 0 0 0540 0529 0519 0508 0498 0488 0478 0468 0459 0449 g 2 1 0440 0431 0422 0413 0404 0396 0388 0379 0371 0363 on 2 2 0355 0347 0339 0332 0325 0317 0310 0303 0297 0290 2 3 0283 0277 0270 0264 0258 0252 0246 0241 0235 0229 du 2 4 0224 0219 0213 0208 0203 0198 0194 0189 0184 0180 2 5 0175 0171 0167 0163 0158 0154 0151 0147 0143 0139 u 2 6 0136 0132 0129 0126 0122 0119 0116 .