tailieunhanh - Mẫu Báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh

Mẫu Báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh năm được sử dụng để thống kê về loại hình kinh tế doanh nghiệp, thông tin về giám đốc chủ doanh nghiệp, các ngành thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh, lao động trong doanh nghiệp, . Mời các bạn cùng tham khảo và tải về biểu mẫu! | Biểu số 04 CS SXKD BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN Đơn vị nhận báo cáo XUẤT KINH DOANH Cục Thống kê tỉnh TP Năm Sở KH amp ĐT DN DA có vốn đầu tư Ngày nhận báo cáo Ngày 31 3 năm sau nước ngoài không thuộc KCN KCX KKT KCN cao Ban quản lý KCN KCX KKT KCN cao DN DA thuộc KCN KCX KKT KCN cao Mã số thuế của doanh nghiệp 1. Tên doanh nghiệp Tên giao dịch nếu có Năm bắt đầu sản xuất kinh doanh Số máy Số điện thoại Mã khu vực Số máy Mã khu vực Số fax Email . 2. Địa chỉ doanh nghiệp Thôn ấp số nhà đường phố Xã phường thị trấn Huyện quận thị xã thành phố thuộc tỉnh Tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương 3. Loại hình kinh tế doanh nghiệp 01 100 vốn Nhà nước Trung ương 07 Vốn đầu tư nước ngoài gt 50 với ngoài nhà nước 02 100 vốn Nhà nước địa phương 08 Vốn đầu tư nước ngoài gt 50 với nhà nước và ngoài nhà nước 03 Vốn Nhà nước Trung ương gt 50 09 Vốn đầu tư nước ngoài không quá 50 vốn nhà nước lớn nhất nếu vốn nhà nước gt 50 thì ghi ở mã 03 hoặc 04 04 Vốn Nhà nước địa phương gt 50 10 Vốn đầu tư nước ngoài không quá 50 vốn tập thể lớn nhất 05 100 vốn đầu tư nước ngoài 11 Vốn đầu tư nước ngoài không quá 50 vốn tư nhân lớn nhất 06 Vốn đầu tư nước ngoài gt 50 với 12 Vốn đầu tư nước ngoài không quá 50 nhưng lớn nhất. nhà nước 4. Thông tin về giám đốc chủ doanh nghiệp . Họ và tên Viết đầy đủ bằng chữ in hoa . . Giới tính 1 nam 2 nữ . Dân tộc nếu là người nước ngoài ghi dân tộc là người nước ngoài . . Trình độ chuyên môn được đào tạo Theo bằng giấy chứng nhận trình độ cao nhất hiện có 1 Tiến sỹ 4 Cao đẳng 7 Trung cấp nghề 2 Thạc sỹ 5 Cao đẳng nghề 8 Sơ cấp nghề 3 Đại học 6 Trung cấp chuyên nghiệp 9 Trình độ khác 5. Các ngành thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh . Ngành sản xuất kinh doanh chính . CQ TK ghi . Các ngành sản xuất kinh doanh khác Ghi các ngành sản xuất kinh doanh ngoài ngành sản xuất kinh doanh chính Ngành SXKD Ngành SXKD Ngành SXKD Ngành SXKD . 6. Lao động Đơn vị tính Người Tên chỉ tiêu Mã số Đầu năm Cuối năm Tổng Nữ Tổng Nữ A B 1 2 3 4 . Tổng số lao

TỪ KHÓA LIÊN QUAN