tailieunhanh - Mẫu Báo cáo doanh thu tháng

Mẫu báo cáo doanh thu bán hàng cho phép bạn trình bày doanh thu bán hàng của từng sản phẩm được bán thông qua các nhân viên bán hàng khác nhau. Mời các bạn cùng tham khảo và tải về biểu mẫu! | BÁO CÁO BÁN HÀNG CHI TIẾT Chọn năm 2018 Tháng Số lượng Doanh thu Jan 11 639 57 104 000 Feb 10 820 52 961 000 Mar 10 081 52 986 000 Apr 12 000 59 708 000 May 12 067 58 143 000 Jun 11 928 63 067 000 Jul 10 138 56 031 000 Aug 9 226 48 711 000 Sep 10 318 52 306 000 Oct 10 358 57 098 000 Nov 11 122 55 827 000 Dec 10 666 58 210 000 Tháng Số lượng Doanh thu BÁO CÁO BÁN HÀNG CHI TIẾT Chọn năm 2017 Hàng hóa Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Dầu 20 068 16 010 18 382 20 130 20 166 20 756 17 540 Dịch vụ hàn cắt - - - - - - 8 610 Khí đốt 16 960 20 280 17 080 20 080 23 280 20 000 18 760 Khí y tế 10 890 12 150 2 985 9 450 6 915 21 615 11 175 Xăng 7 905 9 495 13 200 10 110 12 150 - - Tổng 55 823 57 935 51 647 59 770 62 511 62 371 56 085 Chọn năm 2018 Hàng hóa Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Dầu 19 724 18 506 16 616 20 418 20 748 19 862 16 756 Dịch vụ hàn cắt - - - - - 9 450 18 675 Khí đốt 17 160 17 520 15 640 19 880 19 200 21 200 20 600 Khí y tế - 15 915 20 730 12 240 - - - Xăng 20 220 1 020 - 7 170 18 195 12 555 - Tổng 57 104 52 961 52 986 59 708 58 143 63 067 56 031 ÀNG CHI TIẾT Aug Sep Oct Nov Dec Tổng cộng 21 028 19 186 18 930 19 790 20 552 232 538 16 740 18 495 2 970 - - 46 815 20 720 19 600 20 640 19 520 18 240 235 160 - - - 10 920 15 450 101 550 - - 16 965 8 250 5 100 83 175 58 488 57 281 59 505 58 480 59 342 699 238 Aug Sep Oct Nov Dec Tổng cộng 15 316 17 456 16 688 19 012 17 520 218 622 17 595 14 880 - - - 60 600 15 800 17 600 16 320 20 120 19 360 220 400 - - - 4 290 21 330 74 505 - 2 370 24 090 12 405 - 98 025 48 711 52 306 57 098 55 827 58 210 672 152 BÁO CÁO BÁN HÀNG CHI TIẾT Chọn năm 2017 Nhân viên Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Hùng 11 646 14 089 12 654 13 858 17 078 16 178 13 409 15 317 15 756 Linh 13 382 13 428 14 667 17 039 16 388 15 975 15 836 13 707 13 750 Uyên 15 569 16 490 11 585 13 596 14 837 13 480 14 828 14 623 15 607 Xuân 15 226 13 928 12 741 15 277 14 208 16 738 12 012 14 841 12 168 Grand Total 55 823 57 935 51 647 59 770 62 511 62 371 56 085 58 488 57 281 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN