tailieunhanh - 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 7

Với "3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 7" việc học Tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tài liệu gồm các mẫu câu từ cơ bản trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, giúp bạn rèn luyện và trau dồi kỹ năng nói tiếng Trung trôi chảy hơn. Sau những mẫu câu tiếng Trung sẽ là phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng tham khảo 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 6 với 100 câu giao tiếp thông dụng hàng ngày. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 07 http http hoctiengtrungquoc 1 Con sông này dài 这条河有多长 Zhè tiáo hé yǒu bao nhiêu duō cháng 2 Hơn 1000 km. 一千多公里 Yì qiān duō gōnglǐ. 3 Bên trong có 2 里边有两个人 Lǐbiān yǒu liǎng người. ge rén. 4 Chiếc ghế bên 右边的椅子是我 Yòubiān de yǐzi phải là của tôi. 的 shì wǒ de. 5 Học sinh phía 前边的学生是我 Qiánbian de trước là của lớp 们班的 xuéshēng shì chúng tôi. wǒmen bān de. 6 Bên trong thư 图书馆里边有很 Túshū guǎn viện có rất nhiều 多阅览室 lǐbiān yǒu hěn phòng đọc sách. duō yuèlǎn shì. 7 Chúng ta học ở 我们在哪儿上 Wǒmen zài nǎr đâu 课 shàngkè 8 Chúng ta học ở 我们在外边的教 Wǒmen zài phòng học bên 室上课 wàibiān de jiàoshì ngoài. shàngkè. 9 Bạn sống ở phòng 你住在哪个房 Nǐ zhù zài nǎ ge nào 间 fángjiān 10 Tôi sống ở phòng 我住在里边的房 Wǒ zhù zài lǐbiān bên trong. 间 de fángjiān. Trang 3 11 Bạn học phía trước 前边的同学请不要 Qiánbiān de tóngx- đừng nói chuyện 说话 ué qǐng bú yào riêng. shuōhuà. 12 Trong phòng có rất 屋子里有很多人 Wūzi lǐ yǒu hěn duō nhiều người. rén. Trên bàn có rất 桌子上有很多书 Zhuōzi shàng yǒu 13 nhiều sách. hěn duō shū. Trong vali này có đồ 这个箱子里是什么 Zhè ge xiāngzi lǐ shì 14 đạc gì 东西 shénme dōngxi Trong vali này có 这个箱子里是衣服 Zhè ge xiāngzi lǐ shì quần áo và đồ dùng 和日用品 yīfu hé rìyòng pǐn. 15 hàng ngày. Phía trước tôi là cô 我的前边是汉语老 Wǒ de qiánbiān shì 16 giáo Tiếng Trung. 师 hànyǔ lǎoshī. Trường học cách nhà 学校离我家三公 Xuéxiào lí wǒjiā sān tôi 3 km. 里 gōnglǐ. 17 Trong trường Đại 你们大学里边有银 Nǐmen dàxué lǐbiān học các bạn có ngân 行吗 yǒu yínháng ma 18 hàng không Trong trường học 我们大学里边有一 Wǒmen dàxué lǐbiān chúng tôi có một 个银行 yǒu yí ge yínháng. 19 ngân hàng. Phía trước trường 你的学校前边是什 Nǐ de xuéxiào qián- học của bạn là nơi 么地方 biān shì shénme 20 gì dìfang Trang 4 21 Phía trước trường học 我的学校前边是邮 Wǒ de xuéxiào qián- của tôi là bưu điện. 局 biān shì yóujú. 22 Xin hỏi trong cái túi 请问 这个包里有什 Qǐngwèn zhè ge bāo lǐ này có đồ đạc gì 么东西 yǒu shénme dōngxi 23 Trong túi này có một 这个包里有一些日用 Zhè ge bāo lǐ yǒu yì xiē số đồ dùng hàng ngày 品和香水

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.