tailieunhanh - Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án. Mời các bạn cùng tham khảo! | BỘ ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM 2019-2020 CÓ ĐÁP ÁN MỤC LỤC 1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Mỹ Quý Đông 2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Quảng Thành 3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Vĩnh Thuận Tây 1 4. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Song Bình 5. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ân Tường Đông My Quy Dong Primary School THE 2nd TERM TEST Name . Subject English- Grade 3 Class 3 DURATION 35 minutes SCHOOL YEAR 2019- 2020 Marks Comments Listening Reading Writing Speaking Total LISTENING Part 1 Question 1-4 Listen and tick the box. 1. b a 2. a b 3. a b 4. a b Part 2 Question 5-8 Listen and write 1 Question 5 This is my ________________. Question 6 I have a ________________. Question 7 The cat is ______________the table. Question 8 She is ________________. Part 3 Question 9-12 Listen and match. A B C D 9 12 11 10 Part 4 Question 13-16 Listen and number. 13 14 15 16 2 READING Part 1 Question 1-4 Match pictures with words. There is one example. A. grandfather 0. B. wardrobe 1. C. pond 2. 3. D. sister 4. E. sofa Part 2 Question 5-8 Read the passage and write the correct answers in the blanks. My name is Phong. Today I am in the park with my friends. We are doing sports and playing games. Some of the boys and I are playing football. Some of the girls are skipping. My friend Mai is cycling. Nam and Quan are flying kites. We are happy in the park. Example The children are in the park. 5 Some of the boys are 6 Some of the girl are 7 Mai is . 8 Nam and Quan are 3 WRITING Part 1. Question 1 - 3 Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. Example chair cihar 0 1 _________________ c o koing _________________ palne 2 3 _________________ deb 4 _________________ s n n yu Part 2. Question 5 - 8 Order the words Example nine I m years old gt I m nine years .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN