tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 -Trường THCS Long Toàn

“Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 -Trường THCS Long Toàn” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. | PHÒNG GD amp ĐT TP BÀ RỊA REVISON FOR THE SECOND TERM TRƯỜNG THCS LONG TOÀN GRADE 6 SCHOOL YEAR 2023 - 2024 I. MA TRẬN 1. Listening pts 2. Multiple Choices pts 3. Reading pts 4. Writing pts II. NỘI DUNG TRỌNG TÂM CHO BÀI KT CUỐI KÌ 2 A. Vocabulary From Unit 7- Unit 12 B. Grammar 1. Wh questions When How How many How often What Where Who Why . 2. Conjunctions in compound sentences and but so 3. The simple past tense S V-ed V2 . - S didn t did not V bare Did S V bare inf . 4. Imperatives V bare inf . please. - Don t V bare inf 5. Possessive adjectives My your her his their our its N 6. Possessive pronouns mine your hers his theirs ours its 7. The simple future tense. - nói về những hoạt động hành động sự việc . chúng ta nghĩ có khả năng xảy ra trong tương lai. S will V bare . - S will not won t V bare Will S V bare - gt Yes S will. - gt No S won t. Dấu hiệu nhận biết tonight next . tomorrow . 8. Might for possibility 9. Articles a an the 10. First conditional Diễn tả một việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Form If S V present simple S will won t V bare Ex If the weather is nice we will go camping. If we use less paper we will save a lot of trees. 11. Superlative adjectives short adjectives . 12. Pronunciation sounds θ and ð e and æ ǝʊ and aʊ 1 EXERCISES A. PHONETICS I. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. living B. wireless C. hi-tech D. nice 2. A. robot B. go C. no D. not 3. A. space B. located C. lake D. cottage 4. A. machine B. cheap C. watch D. children 5. A. surround B. ocean C. space D. house II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group. 1. A. houseboat B. villa C. apartment D. cottage 2. A. special B. modern C. wireless D. machine 3. A. appliance B. dishwasher C. countryside D. factory 4. A. robot B. locate C. iron D. cable 5. A. control B. giant C. solar D. software B. VOCABULARY AND GRAMMAR I. Choose the correct A B C or D. 1. A .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN