tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo "Đề thi học kì 1 môn KHTN lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Long Biên" để có thêm tài liệu ôn tập. Chúc các em đạt kết quả cao trong học tập nhé! | UBND QUAN LONG B屯N DE KIEM TRA CUOI HQC KH NAM HQC 2023 - 2024 M n Khoa hgc tサ nhien 8 Ti6t theo KHDH 70 71. Th崩gian 90 ph請 Ghi佃i ch房cdi成Z7 g Jr殺加俄な亘n脇ng t 命o gi匂 4i勘所a. Cau l. H6a c産t d廿gc sti dung trong c6ng nghi今p d6 sin xuat nh m gi5y Chat tay壷a . 1at A Ca OH 2. B. KOH. C. Ba OH 2. D. NaOH. Cau 2. M釦kh6i da 6 th6 t王ch l 4 m3 va khdi luqng rieng la 2 570 kg m3. Kh6i luqug c心a kh6i d各la bao nhieu A. 5447kg. 598kg. C 1 836kg. D. 1 836kg. Cau 3. Nh6m mu6i tdc d叩g duqc vdi dung dich sulfuric acid H2SO4 lo各ng lal A. BaCl2 CaCO3. B. Cu NO3 2 K2CO3. C. NaCl Cu NO3 2. D. NaCl BaCl2. Cau 4. Chat nho sau d含y la oxide A. CaO. B. CaSO4. C. Ca OH 2. D. CaCO3. Cau 5. CむCh5t nわsau day kh ng t6n tai drqc trong c血g m釦dung dich cむC壷t tde d叩g V6i nhau A. NaOH MgSO4. B. CaC12 NaNO3. C. KCl Na2SO4. D. ZnSO4 H2SO4. C餌6. Uhg d叩g c心a acetic acid CH3COOH dugc d血g d6 A. San xu急t chat deo. B. Sin xuat sqi po宣y vinyl acetate . C. X廿l王pH nudc be boi. D. Tay g王thep. Cau 7. Dung dich nho sau day c6pH gt 7 A. ZnCO3. B. CH3COOH. C. Ca OH 2. D. HNO3. Cau 8. D6t chdy hoin toin kim lo争i magnesium trong鳳i oxygen thu dugc hqp ch含t magnesium oxide. Y nao du6i dfty bi6u thi d血g c6ng th血o vるkh6i lu 叩g c心a phan血g xdy ra A. mmagnesium moxygen mmagnesium oxide. B. moxygen mmagnesium oxide十mmagnesium. C. mmagnesium mm gn Sium Xid . D. mmagnesium mmagnesium oxid m Xygen Cau 9. Cdeh d6i don v手nえo du6i day d血g A. 100 kg m3 l g cm3 B. 100 kg m3 10 g mL3 quot C. 1 kg m3 Oのl g mL. D. 10 kg m3 0 Ol g c血3. C急u lO. Nguyen t6 phosphorus c6 tde dサng gi d6i v6i cdy tr6ng A. Dam bho cho c含y sinh tr融lg Va Phat tri6n t6t tham gia dieu tiet cde quatri血trao d6i Ch釦c心a cay. B. K血6ng c6 t各c dサng d6i v6i cay tr6ng. C. Chuy6n h6a n弧g luqug trong quatrinh d6ng h6a cde ch含t trong cay lin cho c含y ra nhi台u nhinh Phan c祖h nhieu. D. Can cho cay tr ng nd hoa d令u qua vえph釦tri台n bO re Cau ll. C6ng thfro t王nh kh6i lugng rleng C a vat dua tren kh6i lげqug chal c6 th6 tich V la m V . V m. . V m. 廿ang l 3-M為dる811 Cau

TỪ KHÓA LIÊN QUAN