tailieunhanh - Bài giảng Kỹ thuật lập trình: Chương 3.4 - Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

Bài giảng Kỹ thuật lập trình: Chương cung cấp cho người đọc những kiến thức như: Kỹ thuật xử lý chuỗi; phép toán trên ký tự; phép toán trên chuỗi; bài toán đếm loại ký tự; .Mời các bạn cùng tham khảo! | KỸ THUẬT LẬP TRÌNH CƠ BẢN Khoa Công nghệ thông tin Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học HUFLIT KỸ THUẬT XỬ LÝ CHUỖI Biểu diễn ký tự Character ký tự là một đơn vị thông tin thường tương ứng với một ký hiệu đồ họa symbol Ký tự đồ họa ký tự in ra được Leters Numbers 0 1 2 Không có symbol Dấu câu khoảng trắng space Ký tự điều khiển control character tab carriage return Biểu diễn ký tự character representation trên máy tính Mỗi ký tự được biểu diễn bằng một con số code quá trình này gọi là mã hóa ký tự - character encoding 3 Biểu diễn ký tự Character encoding ASCII Unicode ASCII Chuẩn character encoding đầu tiên 1963 Dùng cho tiếng Anh Dùng 7 biểu diễn cho 128 ký tự 1 bit để kiểm tra lỗi 4 Biểu diễn ký tự - Ký tự điều khiển Hệ 2 Hệ 10 Hệ 16 Biểu diễn Truy nhập Tên Ý nghĩa Tên Ý nghĩa Viết tắt Nhị phân Thập phân Thập lục phân in được bàn phím tiếng Anh tiếng Việt 000 0000 0 00 NUL @ Null character Ký tự rỗng 000 0001 1 01 SOH A Start of Header Bắt đầu Header 000 0010 2 02 STX B Start of Text Bắt đầu văn bản 000 0011 3 03 ETX C End of Text Kết thúc văn bản 000 0100 4 04 EOT D End of Transmission Kết thúc truyền 000 0101 5 05 ENQ E Enquiry Truy vấn 000 0110 6 06 ACK F Acknowledgement Sự công nhận 000 0111 7 07 BEL G Bell Tiếng kêu 000 1000 8 08 BS H Backspace Xoá ngược 000 1001 9 09 HT I Horizontal Tab Thẻ ngang 000 1010 10 0A LF J New Line Line Feed Dòng mới 000 1011 11 0B VT K Vertical Tab Thẻ dọc 000 1100 12 0C FF L Form feed Cấp giấy 000 1101 13 0D CR M Carriage return Chuyển dòng Xuống dòng 000 1110 14 0E SO N Shift Out Ngoài mã 000 1111 15 0F SI O Shift In Mã hóa Trong mã 001 0000 16 10 DLE P Data Link Escape Thoát liên kết dữ liệu 001 0001 17 11 DC1 Q Device Control 1 oft. XON 001 0010 18 12 DC2 R Device Control 2 001 0011 19 13 DC3 S Device Control 3 oft. XOFF 001 0100 20 14 DC4 T Device Control 4 001 0101 21 15 NAK U Negative Acknowledgement 001 0110 22 16 SYN V Synchronous Idle 001 0111 23 17 ETB W End of Trans. Block 001 1000 24 18 CAN X Cancel 001 1001 25

TỪ KHÓA LIÊN QUAN