tailieunhanh - Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh Am

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo ‘Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh Am’ dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới. | PHÒNG GD amp ĐT QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG THCS THANH AM NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOÁN 8 ĐÍCH YÊU CẦU 1. Kiến thức - Học sinh trình bày được cách rút gọn biểu thức giải phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối phương trình chứa ẩn ở mẫu bất phương trình bậc nhất một ẩn. - Học sinh hiểu các bước giải bài toán bằng cách lập phương trình cách chứng minh tam giác đồng dạng tỉ số diện tích hai tam giác đồng dạng. - HS vận dụng được công thức tính diện tích xung quang thể tích của hình hộp chữ nhật 2. Năng lực - Năng lực chung tính toán tư duy logic nghiên cứu và giải quyết vấn đề. - Năng lực chuyên biệt sử dụng ngôn ngữ toán học giải quyết vấn đề thông qua môn toán rèn kỹ năng giải phương trình bất phương trình giải bài toán bằng cách lập phương trình kĩ năng vẽ hình chứng minh tam giác đồng dạng kỹ năng giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến hình không gian kỹ năng trình bày bài khoa học rõ ràng. - Cẩn thận chính xác trong việc nhận dạng bài tập và trong quá trình tính toán. 3. Phẩm chất chăm chỉ trung thực yêu thích môn học. II. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA đính kèm trang sau . III. HÌNH THỨC KIỂM TRA 1. Thời điểm kiểm tra Kiểm tra học kì 2 hết tuần học thứ 31 . 2. Thời gian làm bài 90 phút 3. Hình thức kiểm tra Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận tỉ lệ 20 trắc nghiệm 80 tự luận . 4. Cấu trúc - Mức độ đề 40 nhận biết 30 thông hiểu 20 vận dụng 10 vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm 2 điểm gồm 8 câu hỏi 8 câu nhận biết mỗi câu 0 25 điểm - Phần tự luận 8 điểm Nhận biết 2 điểm thông hiểu 3 điểm vận dụng 2 điểm vận dụng cao 1 điểm IV. BẢNG ĐẶC TẢ đính kèm trang sau . V. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA đính kèm trang sau . VI. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM đính kèm trang sau . MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA V Cộng NT C C ấ ấ p p đ đ C ộ ộ t c h a ấ o p TTTTTTTT 1 PT 0 2 1 1 R 0 1 1 GP 0 0 1 1 5 P 0 0 1 1 P 0 3 1 10 0 1 G 00 0 0 2 5 đ 1 1 1 G 1 5 đ 6 3 31 0 0 1 H 01 0 0 0 7 5 đ 2 0 1 1 H 0 0 7 5 đ 1 T8 2 0 5 0 2 0 2 9 T ổ n g 4 3 2 1 s 1 đ đ đ ố đ đ iể m T ỉ 4 3 2 1 0 0 0 0 1 lệ BẢN .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN