tailieunhanh - Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh Am

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo “Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Thanh Am” dưới đây để tích lũy kinh nghiệm giải toán trước kì thi nhé! | PHÒNG GD - ĐT QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG THCS THANH AM MÔN KHTN 7 Năm học 2022 2023 Thời gian làm bài 90 phút. I. MỤC TIÊU 1. Kiến thức - Kiểm tra đánh giá về kiến thức kĩ năng của học sinh qua các chương Chương VII Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật - Bài 30 Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở thực vật - Bài 31 Trao đổi nước và chất dinh dưỡng ở động vật - Bài 32 Thực hành Chứng minh thân vận chuyển nước và lá thoát hơi nước - Bài 33 Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật - Bài 34 Vận dụng hiện tượng cảm ứng ở sinh vật vào thực tiễn - Bài 35 Thực hành Cảm ứng sinh vật - Bài 36 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Bài 37 Ứng dụng sinh trưởng và phát triển ở sinh vật vào thực tiễn 2. Phát triển năng lực - Kiểm tra các năng lực Năng lực chung Năng lực chuyên biệt - Năng lực giải quyết vấn đề - Năng lực thực nghiệm - Năng lực ngôn ngữ - Năng lực nghiên cứu khoa học - Năng lực tự học - Năng lực khoa học 3. Phẩm chất - Giúp học sinh rèn luyện bản thân phát triển các phẩm chất chăm chỉ trung thực trách nhiệm. 4. Thời điểm thời gian kiểm tra Kiểm tra học kì II 90 phút 5. Hình thức kiểm tra Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận tỉ lệ 70 TN 30 TL . 6. Cấu trúc - Mức độ đề 40 Nhận biết 30 Thông hiểu 20 Vận dụng 10 Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm 7 0 điểm gồm 28 câu hỏi nhận biết 12 câu thông hiểu 10 câu vận dụng 4 câu vận dụng cao 2 câu mỗi câu 0 25 điểm - Phần tự luận 3 0 điểm Nhận biết 1 0 điểm thông hiểu 0 75 điểm vận dụng 1 điểm vận dụng cao 0 25 điểm . II. KHUNG MA TRẬN MỨC Tổng Điểm Tỉ lệ ĐỘ số số câu N h ậ Chươ n ng Thông hiểu Vận dụng cao b i ế t TL TN TL TN TL TN TL TN TL TN 1. Trao đổi chất và chuy 27 5 ển 3 1 2 1 1 1 7 2 75 hóa năng lượng ở sinh vật 2. Cảm 37 5 ứng ở 4 3 1 2 2 1 11 3 75 sinh vật 3. 1 5 3 1 1 1 10 3 5 35 Sinh trưởn g và phát MỨC Tổng Điểm Tỉ lệ ĐỘ số số câu N h ậ n Thông hiểu Vận dụng cao Chươ b ng i ế t TL TN TL TN TL TN TL TN TL TN triển ở sinh vật Số 1 12 1 8 1 4 4 3 28 10 0 câu Điểm 100 1 0 3 0 1

TỪ KHÓA LIÊN QUAN