tailieunhanh - Đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Cụm THCS huyện Nga Sơn, Thanh Hóa

‘Đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Cụm THCS huyện Nga Sơn, Thanh Hóa" là tài liệu tham khảo được sưu tầm để gửi tới các em học sinh đang trong quá trình ôn thi, giúp học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học và nâng cao kĩ năng giải đề thi. Chúc các em học tập và ôn thi hiệu quả! | PHÒNG GD amp ĐT NGA SƠN ĐỀ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI LẦN 3 CỤM LIÊN- TIẾN TÂN THANH MÔN TOÁN 7 Đề thi gồm 05 câu 01 trang Ngày thi 23 tháng 02 năm 2023 Thời gian 150 phút không kể thời gian giao đề Câu I. 4 0 điểm . 1 Thực hiện phép tính 1 2 1 5 1 4 1 a A b B 2 .3 6 3 2 5 3 7 6 35 41 2 1 1 1 1 c C 2 1 . 2 1 . 2 1 . 1 2 3 4 20232 2. Cho a b c . Tính giá trị biểu thức P a b b c c a . b c c a a b c a b Câu II. 4 0 điểm . 1. Tìm x y z thỏa mãn 4x 3y 4y 3z và 2x y z 14 2. Tìm số nguyên tố p sao cho p 2 p 6 p 8 p 14 cũng là số nguyên tố 3. Tìm tất cả các số nguyên dương x y thỏa mãn x y 4 40x 41. Câu III. 4 0 điểm . a c 2022a 2 2023c 2 1. Cho . Chứng minh rằng b d 2022b 2 2023d 2 2. Cho A x100 100x 99 100x 98 100x 97 . 100x 2122 . Tính A khi x 99 Câu IV. 6 0 điểm . Cho tam giác ABC vuông cân tại A. Gọi M là trung điểm của BC. Lấy điểm D trên đoạn thẳng AB D khác A và B đường thẳng vuông góc với MD tại M cắt AC tại E. a Chứng minh MD ME. b Trên tia đối của tia CA lấy điểm K sao cho CK BD DK cắt BC tại I đường vuông góc với DK tại I cắt AM tại S. Chứng minh I là trung điểm của DK và SC vuông góc với AK. c Chứng minh MD ME AD AE. Câu V. 2 0 điểm . 1 1 1 1 2023 Cho A 1 . chứng minh rằng A . 2 3 4 2 2023 1 2 HẾT PHÒNG GD amp ĐT NGA SƠN ĐỀ THI GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI CỤM LIÊN- TIẾN TÂN THANH NĂM HỌC 2022 - 2023 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN THI Toán 7 Hướng dẫn chấm gồm có 02 trang Câu Phần Nội dung Điểm I a 1 2 1 5 1 4 1 A 4đ 2 5 3 7 6 35 41 1đ 1 2 1 5 1 4 1 2 5 3 7 6 35 41 1 1 1 2 5 4 1 2 3 6 5 7 35 41 3 2 1 14 25 4 1 6 6 6 35 35 35 41 1 1 1 1 1 2 2 41 41 41 1 Vậy A 2 41 b 2 .3 12 5 1đ b. B 5 .14 6 3 9 3 22 6 . 32 2 52 5 . 7 2 2 4 12 6 12 5 9 3 9 3 3 23 4 .35 53 .7 59. 3 2 .3 2 .3 5 .7 5 .2 .7 6 3 3 1 1 7 12 5 2 .3 3 1 1 23 6 1 10 1 20 7 12 5 9 3 2 .3 .4 5 .7 .9 6 3 6 6 2 7

TỪ KHÓA LIÊN QUAN