tailieunhanh - Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Hàn lớp 6 năm 2022-2023 - Trung tâm ngoại ngữ GSG - Hà Nội

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, giới thiệu đến các bạn ‘Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Hàn lớp 6 năm 2022-2023 - Trung tâm ngoại ngữ GSG - Hà Nội’ để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi! | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GSG SỐ 145 PHỐ LÂM HẠ - BỒ ĐỀ - LONG BIÊN HN Đt Email hanoi@ NỘI DUNG ÔN TẬP CUỐI KÌ II LỚP 6 MÔN HỌC TIẾNG HÀN NĂM HỌC 2022-2023 I. TỪ VỰNG Bài 18 하노이에서 살아요 Sống ở Hà 1. 하노이 Hà Nội Nội 2. 호치민 Hồ Chí Minh 3. 서울 Seoul 4. 부산 Busan 5. 뉴욕 Newyork 6. 살아요 Sống Bài 19 우리 엄마예요 Là mẹ tôi 1. 할아버지 Ông 2. 할머니 Bà 3. 아빠 아버지 Bố 4. 엄마 어머니 Mẹ 5. 동생 Em Bài 20 학교에 가요 Đi đến trường 1. 회사 Công ty 2. 백화점 Bách hóa 3. 유치원 Trường mẫu giáo 4. 병원 Bệnh viện 5. 약국 Hiệu thuốc 6. 슈퍼마켓 Siêu thị 7. 식당 Nhà hàng 8. 가요 Đi 9. 와요 Đến Bài 22 책을 읽어요 Đọc sách 1. 우유 Sữa 2. 그림 Bức tranh 3. 신문 Tờ báo 4. 주스 Nước ép 5. 책을 읽어요 Đọc sách 6. 텔레비전을 봐요 Xem ti vi 7. 주스를 마셔요 Uống nước ép 8. 밥을 먹어요 Ăn cơm 9. 그림을 그려요 Vẽ tranh Bài 23 아버지는 회사에 다녀요 Bố làm 1. 회사원 Nhân viên công ty việc ở công ty 2. 주부 Nội trợ 1 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GSG SỐ 145 PHỐ LÂM HẠ - BỒ ĐỀ - LONG BIÊN HN Đt Email hanoi@ 3. 중학교 Trường trung học 4. 은행 Ngân hàng 5. 은행원 Nhân viên ngân hàng 6. 이 Này 7. 저 Kia 8. 그 Đó 9. 간호사 Y tá 10. 의사 Bác sĩ 11. 경찰관 Cảnh sát 12. 소방관 Lính cứu hỏa 13. 요리사 Đầu bếp 14. 작가 Nhà văn 15. 화가 Họa sĩ Bài 24 아빠하고 엄마는 자전거를 타요 Bố 1. 공부하다 Học và mẹ đi xe đạp 2. 배우다 Học 3. 운동하다 Tập thể dục 4. 마시다 Uống 5. 자전거를 타다 Đi xe đạp 6. 청소하다 Dọn dẹp 7. 요리하다 Nấu ăn Gặp gỡ Bài 26 우유가 좋아요 Tôi thích sữa 1. 아이스크림 Que kem 2. 과자 Bánh 3. 만두 Bánh bao 4. 피자 pizza 5. 스파게티 Mì ý Bài 27 우리 가족입니다 Là gia đình tôi 1. 아버지 Bố 2. 어머니 Mẹ 3. 외할아버지 Ông ngoại 4. 외할머니 Bà ngoại 5. 형 Anh trai em trai gọi 6. 오빠 Anh trai em gái gọi 7. 누나 Chị gái em trai gọi 8. 언니 Chị gái em gái gọi 9. 하나 số 1 2 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ GSG SỐ 145 PHỐ LÂM HẠ - BỒ ĐỀ - LONG BIÊN HN Đt Email hanoi@ 10. 둘 số 2 11. 셋 số 3 12. 넷 số 4 13. 다섯 số 5 14. 명 Người 15. 분 Ngài vị Bài 28 누가 노래해요 Ai hát 1. 노래해요 Hát 2. 수영해요 Bơi 3. 운동해요 Tập thể dục chơi thể thao 4. 축구해요 đá bóng 5. 전화해요 gọi điện thoại 6. 공부해요 học bài Bài 30 장남감 기차가 있어요 Bạn có tàu 1. 장난감 기차 Tàu hỏa đồ chơi hỏa đồ chơi không 2. 장난감 비행기 Máy bay

TỪ KHÓA LIÊN QUAN