tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội

Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo “Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội”. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | NĂM HỌC 2022-2023 HỌC KÌ II MÔN ANH KHỐI 12 A. GENERAL KNOWLEDGE I. Pronunciation - Linking vowel to vowel - Sentence stress - Stressed words - Unstresses words - Intonation of questions II. Grammar 1. The Future perfect 2. Double Comparatives 3. The active and passive causatives 4. Reported Speech 5. Phrasal Verbs 6. Adverbial clauses of condition comparison manner and result 7. Conditionals Type 3 and mixed conditionals of type 2 amp type 3 III. Vocabulary Topics Words and phrases related to Endangered species Artificial intelligence The world of work Choosing a career Lifelong learning IV. Writing 1. Writing a report about endangered species 2. Writing an essay about the advantages and disadvantages of intelligent machines 3. Writing a CV to support an application for employment 4. Writing a job application letter in response to an advertisement 5. Writing a description of a bar chart about barriers to lifelong learning B. PRACTICE TESTS PRONUNCIATION Choose the word whose primary stress differently from the rest. 1. A. workforce B. well-spoken C. align D. career 2. A. automate B. academic C. paperwork D. genius 3. A. prioritise B. opportunity C. extinct D. career 4. A. initiative B. incredible C. unbelievable D. secure 5. A. tedious B. rewarding C. pursuit D. facilitate 6. A. navigation B. intervention C. malfunction D. evolution 7. A. exterminate B. hospitality C. probation D. survival 8. A. unique B. tailor C. shadow D. shortlist 9. A. recruit B. mature C. potential D. resurrect 10. A. applicant B. dealership C. entrepreneur D. fascinating 11. A. downside B. biodiversity C. candidate D. faraway 12. A. ultimate B. temptation C. self-motivated D. approachable 13. A. ambition B. tuition C. compassionate D. adequate 14. A. colleague B. profession C. privilege D. apprentice 15. A. articulate B. demonstrate C. financial D. accountancy 16. A. hesitate B. retirement C. acquire D. transfer 17. A. distinguish B. accumulate C. flexible D. enormous 18. A. consolidate B.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN