tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Phạm Phú Thứ, Quảng Nam

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn ‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Phạm Phú Thứ, Quảng Nam’ hi vọng đây sẽ là tư liệu ôn tập hiệu quả giúp các em đạt kết quả cao trong kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo! | SỞ GD amp ĐT QUẢNG NAM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 TRƯỜNG THPT PHẠM PHÚ THỨ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN 10 - Thời gian làm bài 60 phút Đề thi có0 2 trang không kể thời gian phát đề Họ và tên .Số báo danh . Mã đề 101 A. TRẮC NGHIỆM x y 2 0 Câu 1. Trong các cặp số sau cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình x y 2 0 A. 1 1 . B. 0 0 . C. 1 1 . D. 1 1 . Câu 2. Cho G là trọng tâm của tam giác ABC và điểm M bất kỳ. Đẳng thức nào sau đây đúng A. MA MB MC 3MG. B. MA MB MC MG. C. MA MB MC 2MG. D. MA MB MC 4MG. Câu 3. Cho tam giác ABC biết b 4 c 5 A 300 . Hãy tính diện tích S của tam giác A. S 10 3 . B. S 10 . C. S 20 . D. S 5 . Câu 4. Cho tập hợp A 1 2 3 4 hỏi tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập con một phần tử A. 2. B. 3. C. 5. D. 4. Câu 5. Cho các mệnh đề sau với các véc tơ khác 0 . I Hai véc tơ cùng phương khi giá của chúng song song hoặc trùng nhau. II Nếu hai véc tơ ngược hướng thì chúng cùng phương. III Nếu hai véc tơ cùng phương thì chúng cùng hướng. IV Nếu hai véc tơ bằng nhau thì chúng cùng độ dài. Có bao nhiêu mệnh đề đúng A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 6. Cho a 3 2 b 2 3 khi đó tích vô hướng của hai véc tơ A. 10. B. 12. C. 0. D. -12. Câu 7. Cho bảng số liệu về thống kê số điểm kiểm tra thường xuyên môn toán của 11 học sinh có mẫu số liệu như sau 5 5 7 7 6 6 7 7 8 8 9 Hỏi số trung vị M e của mẫu số liệu trên A. M e 5 . B. M e 8 . C. M e 7 . D. M e 6 . Câu 8. Câu nào là mệnh đề A. Không được sử dụng tài liệu khi kiểm tra. B. Hôm nay là thứ mấy . C. Điện Trung là một xã trong vùng Gò Nổi. D. Bạn làm bài có tốt không Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho u 3i 2 j . Tìm tọa độ của vectơ u . A. u 3 2 . B. u 2 3 . C. u 2 3 . D. u 3 2 . Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng Mã đề 101 Trang 1 2 A. sin 1800 x sin x . B. sin 1800 x sin x . C. tan 1800 x tan x . D. cos 1800 x cos x . Câu 11. Cặp số nào là một nghiệm của bất phương trình x 2 y 3 0 A. 1 1 . B. 1 1 . C. 0 0 D. 2 1 . Câu 12. Cho ba điểm A B C bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai A. AB BC AC . B. AB AC BC . C. AB AC CB

TỪ KHÓA LIÊN QUAN