tailieunhanh - Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Đoàn Kết

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo "Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Đoàn Kết" để có thêm tài liệu ôn tập. Chúc các em đạt kết quả cao trong học tập nhé! | TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN KẾT Thứ ngày tháng 5 năm 2022 Họ tên . . . BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II Lớp 4A . MÔN TOÁN - LỚP 4 Năm học 2021 - 2022 Thời gian 40 phút Điểm Nhận xét của giáo viên GV chấm . PHẦN I TRẮC NGHIỆM 4 điểm Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng hoặc làm theo yêu cầu. Bài 1 0 5 điểm . Phân số bằng phân số nào dưới đây A. B. C. D. Bài 2 0 5 điểm . Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước vào năm 1911 năm đó thuộc thế kỉ bao nhiêu A. XVII B. XIX C. XX D. XXI Bài 3 0 5 điểm . 2 tấn 200 kg kg Số thích hợp viết vào chỗ chấm A. 2200 kg B. 2200 C. 2020 kg D. 22000 kg Bài 4 0 5 điểm . Cho hình thoi hình bên diện tích của hình thoi đó là 7cm 2 2 2 A. 24 cm B. 84 cm C. 84 cm D. 42 cm 3cm Bài 5 1 điểm . Hiệu của hai số 40. Số lớn gấp 3 lần số bé. Số bé bằng A. 20 B. 40 C. 60 D. 80 Bài 6 1 điểm . Bản đồ khu đất hình chữ nhật theo tỉ lệ 1 400. Chiều dài trên bản đồ của khu đất là 7 cm chiều rộng trên bản đồ là 4 cm. Hỏi diện tích thật của khu đất là bao nhiêu mét vuông A. 448 m B. 44 m C. 448 m2 D. 4480 m2 PHẦN II TỰ LUẬN 6 điểm Bài 7 2 điểm . Tính a 678 905 23 018 b 65 348 36 705 c 345 x 106 d 12 252 12 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 8 1 điểm . Tìm x a x x b x - . . . . . . . . Bài 9 2 5 điểm Hai lớp 4A1 và 4A2 thu gom được tất cả 250 ki-lô-gam giấy vụn. Lớp 4A1 thu gom được nhiều hơn lớp 4A2 là 20 ki-lô-gam giấy vụn. Hỏi a. Lớp 4A1 thu gom được bao nhiêu ki-lô-gam giấy b. Lớp 4A2 thu gom được bao nhiêu ki-lô-gam giấy c. Lớp 4A1 cần thu gom thêm bao nhiêu ki-lô-gam nữa để có số giấy gấp 2 lần lớp 4A2 Bài giải . . . . . . . Bài 10 0 5 điểm Cho Y x 2 Y x 3 Y x 4 Y 2130 Y có kết quả là A. 213000 B. 21300 C. 2130 D. 213 PHỤ HUYNH HỌC SINH Kí và ghi rõ họ tên .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN