tailieunhanh - Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp (Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Trung cấp) - Trường CĐ Nghề Việt Đức Hà Tĩnh

(NB) Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp cung cấp cho người học những kiến thức như: Tiền gửi ngân hàng, kho bạc; tiền đang chuyển; phải thu khách hàng; thuế giá trị gia tăng được khấu trừ; . Mời các bạn cùng tham khảo! | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ TĨNH TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT - ĐỨC HÀ TĨNH GIÁO TRÌNH Môn học Kế toán hành chính sự nghiệp Nghề Kế toán doanh nghiệp Trình độ Trung cấp Tài liệu lưu hành nội bộ Năm 2017 0 PHỤ LỤC SỐ 02 HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN Ban hành kèm theo Thông tư số 107 2017 TT-BTC ngày 10 10 2017 của Bộ Tài chính về việc Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính sự nghiệp I- DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN Số hiệu Số hiệu Số TK cấp TK cấp Tên tài khoản Phạm vi áp dụng TT 1 2 3 A CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG LOẠI 1 1 111 Tiền mặt Mọi đơn vị 1111 Tiền Việt Nam 1112 Ngoại tệ 2 112 Tiền gửi Ngân hàng Kho bạc Mọi đơn vị 1121 Tiền Việt Nam 1122 Ngoại tệ 3 113 Tiền đang chuyển Mọi đơn vị 4 121 Đầu tư tài chính Đơn vị sự nghiệp 5 131 Phải thu khách hàng Mọi đơn vị 6 133 Thuế GTGT được khấu trừ Mọi đơn vị 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 7 136 Phải thu nội bộ Mọi đơn vị 1 8 137 Tạm chi Mọi đơn vị 1371 Tạm chi bổ sung thu nhập 1374 Tạm chi từ dự toán ứng trước 1378 Tạm chi khác 9 138 Phải thu khác Đơn vị có phát sinh 1381 Phải thu tiền lãi 1382 Phải thu cổ tức lợi nhuận 1383 Phải thu các khoản phí và lệ phí 1388 Phải thu khác 10 141 Tạm ứng Mọi đơn vị 11 152 Nguyên liệu vật liệu Mọi đơn vị 12 153 Công cụ dụng cụ Mọi đơn vị 13 154 Chi phí SXKD dịch vụ dở dang Đơn vị sự nghiệp 14 155 Sản phẩm Đơn vị sự nghiệp 15 156 Hàng hóa Đơn vị sự nghiệp LOẠI 2 16 211 Tài sản cố định hữu hình Mọi đơn vị 2111 Nhà cửa vật kiến trúc 21111Nhà cửa 21112Vật kiến trúc 2112 Phương tiện vận tải 2 21121Phương tiện vận tải đường bộ 21122Phương tiện vận tải đường thủy 21123Phương tiện vận tải đường không 21124Phương tiện vận tải đường sắt 21128Phương tiện vận tải khác 2113 Máy móc thiết bị 21131Máy móc thiết bị văn phòng 21132Máy móc thiết bị động lực 21133Máy móc thiết bị chuyên dùng 2114 Thiết bị truyền dẫn 2115 Thiết bị đo lường thí nghiệm Cây lâu năm súc vật làm việc và hoặc cho sản 2116 phẩm 2118 Tài sản cố định hữu hình khác 17 213 Tài sản cố định vô

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
6    131    0    28-12-2024
2    143    1    28-12-2024
15    108    0    28-12-2024
15    108    0    28-12-2024
4    138    0    28-12-2024