tailieunhanh - 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh (Tập 2): Phần 2
Cuốn sách "30 chủ đề từ vựng tiếng anh" do Cô Trang anh biên soạn gồm có 15 chủ đề về các lĩnh vực như: Dân số, bình đẳng giới, trí tuệ nhân tạo, kỳ quan thế giới, việc làm, cuộc sống trong tương lai, phát minh, cách thức xã hội hóa, tổ chức quốc tế, truyền thông đại chúng, thể thao, cách học mới, lễ kỷ niệm, chinh phục không gian, khoa học. Mời các bạn cùng tham khảo. | - Câu B sai vì theo thông tin đoạn 3 At the beginning of the 21st century the WWF was active in more than 100 countries and had more than five million supporters. Đầu thế kỉ 21 tổ chức WWF đã hoạt động ở trên 100 quốc gia và có hơn 5 triệu người ủng hộ . - Câu C sai vì theo thông tin đoạn 3 The organization s international headquarters are in Gland Switz. Tổ chức này có trụ sở quốc tế ở Gland Thuỵ Sĩ. TOPIC 25 MASS MEDIA I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa loại Abnormal a aeb noimol bất thường 1 Normal a ˈnɔːml bình thường Advertise v ˈædvətaɪz quảng cáo 2 Advertising n ˈædvətaɪzɪŋ việc quảng cáo Advertisement n ədˈvɜːtɪsmənt bài quảng cáo 3 Broadcast v n ˈbrɔːdkɑːst phát sóng 4 catalogue v ˈkætəlɒɡ chia thành mục 5 Circulation n ˌsɜːkjəˈleɪʃn sự lưu thông phát hành Commentator n ˈkɒmənteɪtə r bình luận viên Witness n ˈwɪtnəs nhân chứng Viewer n ˈvjuːər khán giả xem truyền hình 6 Audience n ˈɔːdiəns khán giả trong hội trường Spectator n spekˈteɪtər khán giả ngoài trời Announcer n əˈnaʊnsər phát thanh viên Compilation n ˌkɒmpɪˈleɪʃn sự biên soạn 7 Cornpile v kəm paɪl biên soạn 8 Complementary a ˌkɒmplɪˈmentri bù bổ sung Correspondent n phóng viên thường trú Editor n ˌkɒrəˈspɒndənt biên tập viên 9 Columnist n ˈedɪtər người phụ trách một chuyên mục trong ˈkɒləmnɪst tờ báo Proprietor n prəˈpraɪətər chủ sở hữu ông chủ 10 Coverage n ˈkʌvərɪdʒ việc đưa tin độ che phủ Cyberspace n ˈsaɪbəspeɪs không gian máy tính Cyberattack n ˈsaɪbərətæk tấn công mạng 11 Cyberbully n ˈsaɪbəbʊli kẻ quấy rối trên mạng đặc biệt là qua tin nhắn Cyberbullying n ˈsaɪbəbʊliɪŋ việc quấy rối trên mạng Direction n dəˈrekʃn sự hướng dẫn 12 Director n dəˈrektər đạo diễn giám đốc Directory n dəˈrektəri sách hướng dẫn thư mục 13 Disproportionate a ˌdɪsprəˈpɔːʃənət không cần đối 14 Dissemination n dɪˌsemɪˈneɪʃn sự phân tán sự khuếch tán 15 Enmesh v ɪnˈmeʃ đánh lưới đặt vào cạm bẫy 16 Gratuitous a ɡrəˈtjuːɪtəs không có ỉý do vô cớ Illustrate v ˈɪləstreɪt minh họa 17 Illustration n ˌɪləˈstreɪʃn sự
đang nạp các trang xem trước