tailieunhanh - Ký hiệu trong bảng vẽ điện – đọc bảng vẽ

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết hơn các ký hiệu trong bảng vẽ điện – đọc bảng vẽ hỗ trợ trong quá trình học tập và nghiên cứu. | 1 KÝ HIỆU TRONG BẢNG VẼ ĐIỆN ĐỌC BẢNG VẼ 1. KÝ HIỆU TRONG BẢNG VẺ SYMBOL KÝ HIỆU DESCRIPTION MÔ TẢ Junction of conductor Mối nối của dây dẫn Crossing conductor Connected Dây điện có nối với nhau Crossing conductor No Dây điện không nối với nhau Connected Terminal Đầu cuối đầu ra Grouped conductors Các dây dẫn đã được nhóm hóa Earth Nối đất Resistance or resistor Điện trở Variable resistor Chiết áp Resistance or resistor With tap Điện trở Có đầu lấy ra Space heater Điện trở xấy Condenser Tụ điện Potential transformer Biến áp Điện Tàu Thủy dành cho Sĩ Quan Máy Võ Quang Hải 2 Transformer General Biến áp Auto transformer 50 65 80 Biến áp tự ngẫu Đầu ra 50 65 80 Taps điện áp vào . Đặt tại 65 điện áp Set 65 tap vào . Indicator lamp Đèn chỉ báo Indicator lamp with button switch Công tắc ấn có đèn chỉ báo Fluorescent lamp Đèn neon Solenoid Valve Van Điện từ Timer Rơ le thời gian Timer Rơ le thời gian Current transformer Biến dòng Electromagnetic coil Cuộn dây công tắc tơ rơle Electromagnetic coil Cuộn dây contactor rơle Diode Diode AC source Nguồn xoay chiều Điện Tàu Thủy dành cho Sĩ Quan Máy Võ Quang Hải 3 Generator Máy Phát điện Motor Động cơ điện Running hour meter Đồng hồ tính thời gian Ammeter Đồng hồ ampe Voltmeter Đồng hồ Vôn Element of over current relay Phần tử cảm ứng của rơ le quá tải Undervoltage trip coil Cuộn dây bảo vệ thấp áp Shunt trip coil Cuộn dây nhả cầu dao tự động Switch General Công tắc Bell Chuông Buzzer Còi con ve Điện Tàu Thủy dành cho Sĩ Quan Máy Võ Quang Hải 4 Magnet brake Phanh điện từ Equipment of other unit Thiết bị của khối khác Fuse Cầu chì Contact of transfer switch Tiếp điểm của công tắc chuyển đổi a b Contact of push button switch Tiếp điểm của nút ấn a b Contact of limit switch and Tiếp điểm của ngắt cuối công tắc cơ mechanical switch học Áp lực a b Contact a Normally open b Tiếp điểm a Thường mở b Normally close Thường đóng a b Contact of time relay time Tiếp điểm của rơ le thời gian có độ trễ delay operating khi hoạt động a b Điện .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN