tailieunhanh - Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Mẫu II.4)

Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Mẫu ) được ban hành Trường hợp đổi Giấy chứng nhận đầu tư/Giấy phép đầu tư/Giấy phép kinh doanh/ theo Điều 61 Nghị định 118/2015/NĐ-CP. | Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Trường hợp đổi Giấy chứng nhận đầu tư Giấy phép đầu tư Giấy phép kinh doanh theo Điều 61 Nghị định 118 2015 NĐ CP CƠ QUAN ĐĂNG KÝ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẦU TƯ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc - - GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Mã số dự án . Chứng nhận lần đầu Ngày .tháng .năm . Chứng nhận thay đổi lần thứ . Ngày .tháng . năm . Căn cứ Luật đầu tư số 67 2014 QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2014 Căn cứ Nghị định số 118 2015 NĐ CP ngày 12 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật đầu tư Căn cứ Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư của. số .ngày . nếu có Căn cứ Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Giấy chứng nhận đầu tư Giấy phép đầu tư Giấy phép kinh doanh số .do . cấp ngày . Căn cứ . quy định chức năng nhiệm vụ quyền hạn và tổ chức bộ máy của . Căn cứ bản đề nghị điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Giấy chứng nhận đầu tư Giấy phép đầu tư Giấy phép kinh doanh và hồ sơ kèm theo do. nộp ngày .và hồ sơ bổ sung nộp ngày. nếu có TÊN CƠ QUAN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ Chứng nhận Dự án đầu tư . tên dự án mã số dự án số Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Giấy chứng nhận đầu tư Giấy phép đầu tư Giấy phép kinh doanh . do . tên cơ quan cấp cấp ngày . tháng . năm . được đăng ký điều chỉnh . ghi tóm tắt nội dung xin điều chỉnh VD tăng vốn đầu tư thay đổi mục tiêu hoạt động của dự án . Nhà đầu tư a Đối với nhà đầu tư là cá nhân Ông Bà. sinh ngày . tháng . năm . quốc tịch . Chứng minh nhân dân Căn cước công dân Hộ chiếu số . cấp ngày .tại. địa chỉ thường trú tại . chỗ ở hiện nay tại . số điện thoại . địa chỉ email . b Đối với nhà đầu tư là tổ chức Tên nhà đầu tư . Giấy chứng nhận đăng ký thành lập số . do . tên cơ quan cấp cấp ngày . tháng . năm. . Địa chỉ trụ sở chính . Người đại diện theo pháp luật Ông Bà . sinh ngày . tháng . năm . quốc tịch. Chứng minh nhân dân Căn cước công dân Hộ chiếu số . cấp ngày .tại . địa chỉ trường trú tại . chỗ ở hiện nay tại . số điện thoại . địa chỉ email . chức vụ . Nhà .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN