tailieunhanh - 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 2

Tài liệu 3000 câu đàm thoại tiếng Trung được biên soạn nhằm cung cấp thêm cho những người mới bắt đầu học tiếng Hoa có thêm tài liệu để tham khảo và học tập. Tài liệu cung cấp những mẫu câu hội thoại phổ biến nhất trong cuộc sống với nhiều chủ đề như: Đàm thoại xã giao, học hành, ăn uống, công việc, các loại dịch vụ, chăm sóc sức khỏe, phương tiện giao thông, giao dịch ngoại thương, các dịch vụ giải trí, . Sau những mẫu câu tiếng Hoa là câu phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Mời các bạn cùng tham khảo 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 2 để biết thêm các nội dung chi tiết. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 02 http http hoctiengtrungquoc 1 Kia là tạp chí gì 那是什么杂志 Nà shì shénme zázhì 2 Kia là tạp chí tiếng Anh 那是英文杂志 Nà shì yīngwén zázhì. 3 Kia là tạp chí tiếng Anh 那是谁的英文杂志 Nà shì shuí de yīngwén của ai zázhì 4 Kia là tạp chí tiếng Anh 那是我的英文杂志 Nà shì wǒ de yīngwén của tôi. zázhì. 5 Kia là tạp chí tiếng Anh 那是我的老师的英文 Nà shì wǒ de lǎoshī de của cô giáo của tôi. 杂志 yīngwén zázhì. 6 Đây là sách tiếng Anh 这是我的朋友的英语 Zhè shì wǒ de péngyǒu của bạn của tôi. 书 de yīngyǔ shū. 7 Buổi trưa hôm nay các 今天中午你们要去哪 Jīntiān zhōngwǔ nǐmen bạn muốn đi đâu ăn 儿吃饭 yào qù nǎr chīfàn cơm 8 Buổi trưa hôm nay 今天中午我要去食堂 Jīntiān zhōngwǔ wǒmen chúng tôi muốn đến nhà 吃饭 yào qù shítáng chīfàn. ăn ăn cơm. 9 Các bạn muốn ăn gì 你们要吃什么 Nǐmen yào chī shénme 10 Chúng tôi muốn ăn 8 我们要吃八个馒头 Wǒmen yào chī bā ge chiếc bánh bàn thầu. mántou. 11 Các bạn muốn uống gì 你们要喝什么 Nǐmen yào hē shénme 12 Chúng tôi muốn uống 我们要喝汤 Wǒmen yào hē tāng. canh. 13 Các bạn muốn uống 你们要喝什么汤 Nǐmen yào hē shénme canh gì tāng 14 Chúng tôi muốn uống 我们要喝鸡蛋汤 Wǒmen yào hē jīdàn canh trứng gà. tāng. 15 Các bạn muốn uống 你们要喝几碗鸡蛋 Nǐmen yào hē jǐ wǎn mấy bát canh trứng gà 汤 jīdàn tāng Trang 3 16 Tôi muốn uống 1 bát 我们要喝一碗鸡蛋 Wǒmen yào hè yì wǎn canh trứng gà. 汤 jīdàn tāng. 17 Các bạn uống rượu 你们要喝酒吗 Nǐmen yào hē jiǔ ma không 18 Chúng tôi không uống 我们不喝酒 Wǒmen bù hējiǔ. rượu. 19 Chúng tôi muốn uống 我们要喝啤酒 Wǒmen yào hē píjiǔ. bia. 20 Những cái này là gì 这些是什么 zhè xiē shì shénme 21 Những cái này là bánh 这些是包子 饺子和 zhè xiē shì bāozi jiǎozi bao xùi cảo và mỳ sợi. 面条 hé miàntiáo. 22 Những cái kia là gì 那些是什么 Nàxiē shì shénme 23 Những cái kia là sách 那些是我的英语书 Nàxiē shì wǒ de yīngyǔ tiếng Anh của tôi. shū. 24 Bạn họ gì 你姓什么 Nǐ xìng shénme 25 Bạn tên là gì 你叫什么名字 Nǐ jiào shénme míngzì 26 Bạn là người nước nào 你是哪国人 Nǐ shì nǎ guó rén 27 Tôi là người Việt Nam. 我是越南人 Wǒ shì yuènán rén. 28 Cô ta là người nước 她是哪国人 Tā shì nǎ guórén nào 29 Cô ta

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.