tailieunhanh - Tổng hợp 20 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 (Có đáp án và giải chi tiết)

"Tổng hợp 20 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 (Có đáp án và giải chi tiết)" là tư liệu tham khảo cho các em học sinh để phục vụ học tập và ôn luyện kiến thức hiệu quả hơn. | TR N H U HI U 20 Đ THI H C K I MÔN TOÁN 4 CÓ ĐÁP ÁN VÀ GI I CHI TI T Toán lớp 4 ĐỀ THI HỌC KÌ I LỚP 4 ĐỀ SỐ 1 I. Trắc nghiệm 4 điểm Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất Câu 1. Số nào vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5 A. 1205 B. 3412 C. 5000 D. 2864 Câu 2. Trung bình cộng của 36 42 và 57 là A. 35 B. 405 C. 145 D. 45 Câu 3. Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước vào năm 1911. Năm đó thuộc thế kỉ nào A. 20 B. 18 C. 19 D. 17 Câu 4. 1 điểm Giá trị của biểu thức 468 3 61 x 4 là A. 868 B. 400 C. 300 D. 217 II. Phần tự luận 6 điểm Bài 1. 2 điểm Đặt tính rồi tính a 1988 14 b 125 123 . . . . . . . . . . . . c 104562 458273 d 693450 168137 . . . . . . . . Bài 2. 2 điểm Tính bằng cách thuận tiện nhất a 4 378 25 b 214 53 - 214 43 . . . . Học toán online cùng thầy Trần Hữu Hiếu Hotline 1 Toán lớp 4 Bài 3. 2 điểm Một đàn gà có 28 con trong đó số gà trống ít hơn số gà mái 16 con. Tính số gà trống gà mái. Lời giải Học toán online cùng thầy Trần Hữu Hiếu Hotline 2 Toán lớp 4 ĐỀ THI HỌC KÌ I LỚP 4 ĐỀ SỐ 2 I. Trắc nghiệm 4 điểm Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất Câu 1. Số 42 570 300 được đọc là A. Bốn trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn ba trăm. B. Bốn triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm. C. Bốn hai triệu năm bảy nghìn ba trăm. D. Bốn mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn ba trăm. Câu 2. Số vừa chia hết cho 2 và 5 là A. 102 B. 120 C. 125 D. 152 Câu 3. Trong số 9 352 471 chữ số 3 thuộc hàng nào Lớp nào A. Hàng trăm lớp đơn vị B. Hàng nghìn lớp nghìn C. Hàng trăm nghìn lớp nghìn D. Hàng trăm nghìn lớp trăm nghìn Câu 4. 3 tấn 50 kg . . kg. Số cần điền vào chỗ chấm là A. 3050 B. 30 0050 C. 350 D. 305 II. PHẦN TỰ LUẬN 6 điểm Bài 1. 2 điểm Đặt tính rồi tính a 386 154 260 765 b 726 485 52 936 . . . . . . . . c 308 563 d 5 176 35 . . . . Học toán online cùng thầy Trần Hữu Hiếu Hotline 3 Toán lớp 4 . . . . . . . . . . Bài 2. 1 điểm Viết các số 75 639 57 963 75 936 57 396 theo thứ tự từ bé đến lớn Bài 3. 2

TỪ KHÓA LIÊN QUAN