tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH, THCS và Việt Mỹ

Với “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH, THCS và Việt Mỹ” được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi! | SỞ GD VÀ ĐT QUẬN TÂN BÌNH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TRƯỜNG TH THCS THPT VIỆT NĂM HỌC 2022 2023 MỸ MÔN TOÁN LỚP 6 Thời gian làm bài 90 phút KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I MÔN TOÁN - LỚP 6 Mức độ đánh giá Tổng điểm Chương Chủ Nội dung Đơn vị kiến TT Vận đề thức Nhận Thông Vận dụng biết hiểu dụng cao TL TL TL TL Các phép tính với số tự 2TL 2TL nhiên. Phép tính luỹ TL1a 2a TL1b 2d thừa với số mũ tự 1 5đ 1đ 1TL nhiên. TL7 Số tự nhiên 1 Tính chia hết và chia 3TL 1TL5 0 5đ 4 5 có dư trong tập hợp các TL TL3 số tự nhiên. Số nguyên 1b 2b 2c 1đ tố. Ước chung và bội 1 5đ chung. 1TL Tính toán số tiền còn TL3 2 Tính tiền lại sau khi mua đồ 1 đ 1 trong thực tế Vẽ tam giác đều hình 1TL Các hình vuông lục giác đều. TL4a 3 phẳng trong Hình chữ nhật Hình 0 75đ 1TL 2 5 thực tiễn thoi hình bình hành TL4b hình thang cân. 1 75đ 4 Một số yếu tố Mô tả và biểu diễn dữ 1TL thống kê liệu trên các bảng biểu TL 6a đồ. 0 5 đ 2 Hình thành và giải 1TL quyết vấn đề đơn giản TL 6b xuất hiện từ các số liệu 0 5đ và biểu đồ thống kê đã có Tổng Số câu 3 5 7 1 16 Điểm 1 25đ 4 75đ 3 5đ 0 5đ 10 0đ Tỉ lệ 12 5 47 5 35 5 100 Tỉ lệ chung 60 40 100 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TRƯỜNG TH THCS THPT VIỆT MỸ NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOÁN LỚP 6 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài 90 phút Đề có 1 trang không kể thời gian phát đề Bài 1 2 điểm Thực hiện phép tính Tính nhanh nếu có thể 2 a b 2023 2016 247 22. 45 60 2 2 3 0 c 3 .5 2023 2020 2022 Bài 2 2 điểm Tìm số tự nhiên x biết p 3 2 a 130 x 60 b x 2 5 x 1 c 3 5 248 d 120 x và 10 Hết HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TOÁN 6 Bài Đáp án Điểm 1 Bài 1 2 5 điểm Thực hiện phép tính Tính nhanh nếu có thể 2 a b 2023 2016 247 22. 45 60 2 2 3 0 c 3 .5 2023 2020 2022 2 1a a 2023 3 93 2 2 5đ 202300 1b b 2023 2016 247 22. 45 60 5đ 2023 2016 247 240 0 25 2023 2016 7 2023 2023 1 2 2 3 0 1c c 3 .5 2023 2020 2022 225 33 1 đ 225 27 1 199 2 Bài

TỪ KHÓA LIÊN QUAN