tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh

Mời các bạn học sinh tham khảo "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh", tài liệu tổng hợp nhiều câu hỏi bài tập khác nhau nhằm giúp các em ôn tập và nâng cao kỹ năng giải bài tập Toán chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được điểm số như mong muốn! | i Learn Smart World 7 SEMESTER 1 REVIEW UNIT 1 FREE TIME I Vocabulary Lesson 1 bake v beɪk nướng nung baker n beikə thợ làm bánh bake cakes v phr beɪk keɪks nướng bánh collect v kəˈlekt sưu tập thu thâp ̣ comic n ˈkɒmɪk truyện tranh read comics v phr riːd ˈkɒmɪks đọc truyện tranh game n ɡeɪm trò chơi model n ˈmɒdl mô hình build models v phr bɪld ˈmɒdlz làm mô hình online adj ɒnˈlaɪn trực tuyến soccer n ˈsɒkər môn bóng đá sticker n ˈstɪkər nhãn dán vlog n vlɒɡ nhât ký vê cuôc sông ̣ ̀ ̣ ́ make vlogs v phr meɪk vlɒgz làm nhật kí về cuộc sống Lesson 2 bowling alley n khu trò chơi bowling fair n fer hội chợ vui chơi giải trí chợ phiên ice rink n ˈaɪs ˌrɪŋk sân trượt băng market n ˈmɑːrkɪt chợ sports center n ˈspɔːrts ˌsentər trung tâm thê thao ̉ theater n ˈθɪətər nhà hát water park n ˈwɔːtər ˌpɑːrk công viên nươć Lesson 3 availability n əˌveɪləˈbɪləti khả năng và thời gian để làm việc gì unavailability n ʌnˌəveɪlə ˈbɪlətɪ available adj əˈveɪləbl có khả năng và thời gian để làm việc gì unavailable adj ˌʌnə ˈveɪləbl extreme sport n ɪkˌstriːm ˈspɔːrt thể thao mạo hiểm invitation n ˌɪnvɪˈteɪʃn sự mời gọi lời mời invite v ɪnˈvaɪt mời rock climbing n ˈrɒk klaɪmɪŋ trò leo núi đá hoặc leo tường có gắn đá safety equipment n ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt thiết bị an toàn skateboarding n ˈskeɪtbɔːrdɪŋ trò trượt ván 1 surfing n ˈsɜːfɪŋ trò lướt sóng surf v sɜːf lướt sóng lướt website zorbing n ˈzɔːrbɪŋ trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt II Grammar Present Simple Thì hiện tại đơn a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại. Dấu hiệu nhận biết Cụm từ với every every day every year every month every afternoon every morning Cụm từ chỉ tần suất once a week twice a week three times a week four times a week five times a week once a month once a year etc. Trạng từ chỉ tần suất always usually often sometimes never rarely. I You We They collect .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN