tailieunhanh - Vocabulary advertising (Phần 1)

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "Vocabulary advertising", với tài liệu này sẽ giúp các bạn học từ vựng được dễ dàng hơn, dễ nắm và nhớ được các từ vựng chuyên ngành quảng cáo, mời các bạn cùng tham khảo. | NHÓM CHỦ ĐIỂM 1 BUSINESS VOCABULARY SET 1 ADVERTISING Vocabulary 1. bombard v oanh tạc dồn dập tấn công dùng cả nghĩa đen amp nghĩa bóng 2. conglomerate n tập đoàn 3. consume v consumption n tiêu dùng tiêu thụ 4. dominate v chi phối khống chế 5. endorse v ủng hộ tán thành 6. exaggerate v phóng đại 7. fallacy n ngụy biện sai lầm 8. gain popularity collocation trở nên phổ biến thu hút sự chú ý 9. merchandise n hàng hóa thương phẩm 10. obsolete adj lỗi thời 11. predecessor n người đi trước tiền nhiệm sản phẩm đời trước 12. processor n bộ vi xử lý 13. revolutionary adj mang tính cách mạng đột phá 14. saturate v bão hòa 15. tuberculosis n bệnh lao Exercises Task 1 Fill in the blanks with suitable words phrases 1. The troops the city killing and injuring hundreds. 2. It is a common that women are worse drivers than men. 3. Gas lamps became when electric lighting was invented. 4. Since the US market has now been drug dealers are looking to Europe. 5. He has the whole event to make it sound rather more dramatic than it actually was. Task 2 Translate from Vietnamese to English 1. Nhiều người đã bị bắt giữ vì tham gia vào các hoạt động cách mạng. 2. Các tập đoàn tài chính chi phối nền kinh tế quốc gia làm ảnh hưởng đến kế hoạch chi tiêu của chính phủ. 3. Lao phổi là căn bệnh có thể gây chết người nếu không được chữa trị đúng cách. 4. Nhờ một loạt các mạng xã hội hỗ trợ trợ giúp các bạn trẻ rất dễ thu hút được sự chú ý từ cộng đồng mạng. 5. Mỗi nhà lãnh đạo mới đều đổ lỗi cho người tiền nhiệm vì những sai lầm trong quá khứ. Task 3 Fill in the blanks with suitable words phrases bombard v gain popularity collocation conglomerate n merchandise n consume v consumption n obsolete adj dominate v predecessor n endorse v processor n exaggerate v revolutionary adj fallacy n saturate v tuberculosis n Some people say that advertising encourages us to buy things that we really do not need. Others say that advertisements tell us about new products that may improve our lives. Discuss

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.