tailieunhanh - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Bắc Thăng Long

Tham khảo “Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Bắc Thăng Long” dành cho các bạn học sinh lớp 10 và quý thầy cô tham khảo, để hệ thống lại kiến thức học tập nhằm chuẩn bị cho kì thi sắp tới, cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề kiểm tra cho quý thầy cô. Hi vọng với đề cương này làm tài liệu ôn tập sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kì thi. | GRADE 10 REVISION PAPER FOR THE FINAL- FIRST TERM TEST A. SCOPE 1. Grammar - Tenses simple present present progressive simple past past progressive simple future will be going to present perfect tense - Passive voice - Adjective suffixes ed vs ing ful vs less - Gerunds bare infinitives and to-infinitives - Compound sentences and but so or - Prepositions 2. Phonetics - stress words and words pronunciations 3. Vocabulary Words and phrases related to the topics household chores and duties in the family about illnesses and health and systems of the body music volunteer and volunteer work inventions 4. Skills speaking writing and reading exercises related to the topics 1 Family 2 Health 3 Music 4 Volunteer Work 5 Inventions B. EXERCISES I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1. A. sick B. second C. service D. sure 2. A. angry B. needy C. supply D. country 3. A. handicapped B. interested C. dedicated D. excited 4. A. hungry B. community C. mutual D. student 5. A. charity B. school C. childless D. teacher 6. A. costly B. fastener C. portable D. smartphone 7. A. determine B. profile C. science D. versatile 8. A. benefit B. generous C. inventor D. video 9. A. fabric B. imitate C. laptop D. patent 10. A. company B. compose C. comprise D. computer 11. A. banned B. cleared C. kissed D. raised 12. A. recognised B. stringed C. conquered D. watched 13. A. liked B. backed C. encouraged D. reversed 14. A. enjoyed B. finished C. suffered D. agreed 15. A. performed B. released C. received D. adored II. Choose the word which has a different stress pattern from that of the others. 1. A. dedicate B. fortunate C. practical D. volunteer 2. A. ensuring B. protecting C. providing D. widening 3. A. donate B. apply C. provide D. study 4. A. successful B. announcement C. ignorant D. experience 5. A. disadvantaged B. environment C. advertisement D. unfortunate 6. A. Ailment B. disease C. poultry D. nervous 7. A. Condition B. evidence C. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN