tailieunhanh - Giáo trình Hán ngữ cải tiến (Quyển 1 – Tập 1): Phần 1

Giáo trình Hán ngữ quyển 1 nằm trong bộ giáo trình Hán ngữ (bản cải tiến) gồm 3 quyển với 6 tập. Bộ giáo trình hướng dẫn người học từ cơ bản đến nâng cao với đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp. Với những ai đang có ý định thi HSK thì không thể thiếu bộ giáo trình này. Giáo trình Hán ngữ bản cải tiến (Quyển 1 - Tập 1) gồm có 15 bài học. Mời các bạn cùng tham khảo Phần 1 ebook sau đây. | HaiPhongVIP 214 BỘ THỦ HÁN TỰ 漢 字 部 首 表 1. 一 nhất 26. 卩 tiết 50. 巾 cân 72. 日 nhật 94. 犬 khuyển 2. cổn 27. 厂 hãn 51. 干 can 73. 曰 viết 95. 玄 huyền 3. 丶 chủ 28. 厶 tư 52. 幺 yêu 74. 月 nguyệt 96. 王 ngọc 4. 丿 phiệt 29. 又 hựu 53. 广 nghiễm 75. 木 mộc 96. 玉 ngọc 5. 乙乚 ất 30. 口 khẩu 54. 廴 dẫn 76. 欠 khiếm 97. 瓜 qua 6. 亅 quyết 31. 囗 vi 55. 廾 củng 77. 止 chỉ 98. 瓦 ngõa 7. 二 nhị 32. 土 thổ 56. 弋 dặc 78. 歺 đãi 99. 甘 cam 8. 亠 đầu 33. 士 sĩ 57. 弓 cung 78. 歹 đãi 100. 生 sinh 9. 人 nhân 34. 夂 truy 58. 彑 kí kệ 79. 殳 thù 101. 用 dụng 9. へ nhân 35. 夊 tuy 58. 彐 kí kệ 80. 母 mẫu vô 102. 田 điền 9. 亻 nhân đứng 36. 夕 tịch 59 彡 sam 81. 比 tỷ 103. 匹 thất 10. 儿 nhi 37. 大 đại 60. 彳 xích 82. 毛 mao 103. thất 11. 入 nhập 38. 女 nữ 61. 心 tâm 83. 氏 thị 103. 疋 thất 12. 八 bát 39. 子 tử 61. 忄 tâm 84. 气 khí 104. 疒 nạch 12. 丷 bát 40. 宀 miên 61. tâm 85. 水 thuỷ 104. 疒 bệnh 13. 冂 quynh 41. 寸 thốn 62. 戈 qua 85. 氵 thuỷ 105. 癶 bát 14. 冖 mật 42. 小 tiểu 63. 户 hộ 86. 灬 hỏa 106. 白 bạch 15. 冫 băng 42. tiểu 63. 戶 hộ 86. 火 hỏa 107. 皮 bì 16. 几 kỷ 42. tiểu 64. 扌 thủ 87. 爪 trảo 108. 皿 mãnh 17. 凵 khảm 43. 尢 uông 64. 龵 thủ 87. 爫 trảo 109. 目 mục 18. 刀 đao 43. 尣 uông 64. 手 thủ 88. 父 phụ 110. 矛 mâu 18. đao 43. 兀 uông 65. 支 chi 89. 爻 hào 111. 矢 thỉ 18. 刂 đao 44. 尸 thi 66. 攴 phộc 90. 丬 tường 112. 石 thạch 19. 力 lực 45. 屮 triệt 66. 攵 phộc 90. 爿 tường 113. 礻 thị 20. 勹 bao 46. 山 sơn 67. 文 văn 91. 片 phiến 113. 示 thị 21. 匕 chuỷ 47. 川 xuyên 68. 斗 đẩu 92. 牙 nha 114. 禸 nhựu 22. 匚 phương 47. 巛 xuyên 69. 斤 cân 93. ngưu 115. 禾 hòa 23. 匸 hễ 48. 工 công 70. 方 phương 93. 牛 ngưu 116. 穴 huyệt 24. 十 thập 49. 巳 kỷ 71. 无 vô 93. 牜 ngưu 117. 立 lập 25. 卜 bốc 49. 己 kỷ 71. 旡 vô 94. 犭 khuyển 118. trúc http http HaiPhongVIP 214 BỘ THỦ HÁN TỰ 漢 字 部 首 表 118. 竹 trúc 137. 舟 chu 157. túc 176. 靣 diện 196. 鳥 điểu 119. 米 mễ 138. 艮 cấn 158. 身 thân 177. 革 cách 197. 鹵 lỗ 120. 纟 mịch 139. 色 sắc 159. 车 xa 178. 韦 vi 198. 鹿 lộc 120. 糸 mịch 140. 艹 thảo 159. 車 xa 178. 韋 vi 199. 麦 mạch 120. 糹 mịch 140. 艸 thảo 160. 辛 tân phỉ cửu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN