tailieunhanh - Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Phần 1 - ĐH Sư phạm kỹ thuật Nam Định

Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Phần 1 cung cấp cho người học những kiến thức như: Tổng quan về Visual Foxpro; Thao tác với bảng dữ liệu; Tìm kiếm thông tin; Mẫu biểu; Báo cáo và nhãn; Bảng chọn. Mời các bạn cùng tham khảo! | Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Mục lục Mục lục . 1 Chƣơng 1. TỔNG QUAN VỀ VISUAL FOXPRO . 5 . Tổng quan về Visual FoxPro . 5 . Giới thiệu . 5 . Khởi động và thoát khỏi Visual Foxpro. . 6 . Các chế độ làm việc . 7 . Các khái niệm cơ bản . 7 . Kiểu dữ liệu . 7 . Các phép toán . 8 . Hằng . 11 . Biến . 11 . Hàm . 12 . Biểu thức. 14 . Từ khoá . 14 . Lệnh và chƣơng trình. 14 . Quản lý đề án Project Manager . 15 . Giới thiệu Project Manager . 15 . Tạo một đề án . 17 . Mở đề án . 17 . Dịch đề án . 17 . Chạy đề án . 18 . Tạo lập cơ sở dữ liệu . 18 Chƣơng 2. BẢNG DỮ LIỆU TABLE . 20 . Một số khái niệm . 20 . Tạo bảng cơ sở dữ liệu . 22 . Đổi tên một bảng trong cơ sở dữ liệu . 27 . Xoá bảng khỏi cơ sở dữ liệu . 27 . Thêm bảng vào cơ sở dữ liệu. 27 . Sửa cấu trúc bảng cơ sở dữ liệu . 27 . Làm việc với các bản ghi . 27 . Xem nội dung của bảng . 27 . Xem nội dung bảng kết hợp với chỉ mục . 28 . Xoá bản ghi . 29 . Khôi phục các bản ghi bị đánh dấu xoá . 30 . Xoá các bản ghi đã bị đánh dấu xoá khỏi bảng dữ liệu . 30 . Cập nhật dữ liệu vào bảng . 31 . Đặt mối quan hệ giữa các bảng . 31 1 Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu . Chuẩn bị . 32 Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng . 32 . Hiệu chỉnh mối quan hệ giữa các bảng . 33 . Xoá mối quan hệ giữa các bảng . 33 Chƣơng 3. TÌM KIẾM THÔNG TIN QUERY amp VIEW . 38 . Query truy vấn . 38 . Khái niệm Query . 38 . Tạo Query . 38 . View khung nhìn . 49 . Khái niệm View . 49 . Tạo View . 50 Chƣơng 4. MẪU BIỂU FORM . 55 . Khái niệm Form . 55 Form bằng công cụ wizard. 55 . Tạo Form dạng Form Wizard. 56 . Tạo Form dạng One - to - many Form wizard . 60 . Sửa form . 64 . Chạy forrm . 64 . Tạo form bằng công cụ Form Designer . 65 Chƣơng 5. BÁO CÁO VÀ NHÃN REPORT VÀ LABEL . 69 . Report . 69 . Khái niệm report . 69 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG