Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Chọn nhóm
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Học tập với 900 câu Hán ngữ - Tập 4
35
24
1
Học tập với 900 câu Hán ngữ - Tập 3
41
24
1
Học tập với 900 câu Hán ngữ - Tập 1
25
27
1
Bài giảng Tiếng Pháp 1.4 - Trường ĐH Thương Mại
11
20
1
Bài giảng Tiếng Pháp 1.3 - Trường ĐH Thương Mại
20
17
1
Bài giảng Tiếng Pháp 1.2 - Trường ĐH Thương Mại
14
21
1
Bài giảng Tiếng Pháp 1.1 - Trường ĐH Thương Mại
17
18
1
Phân tích tính hấp dẫn trong giáo trình tiếng Trung sơ cấp - lấy “Giáo trình chuẩn HSK1” làm ví dụ
8
32
2
Nâng cao năng lực tự học Kanji cho sinh viên ngành ngôn ngữ Nhật Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
14
24
1
Nâng cao chất lượng dạy và học các môn chuyên ngành ngành ngôn ngữ Trung Quốc từ hướng tiếp cận phương thức học tập kết hợp
8
29
2
Thụ đắc nhóm phó từ mang nghĩa tương hỗ trong tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam
8
22
1
Ứng dụng một số phần mềm học tập dựa trên nền tảng trò chơi trực tuyến vào dạy – học tiếng Nga giai đoạn đầu nhằm tạo hứng thú cho học viên đào tạo dự khóa nước ngoài tại Học viện Kỹ thuật Quân sự
8
24
1
Năng lực thuyết trình tiếng Pháp của sinh viên tiếng Pháp năm 2
12
16
1
Đề cương học phần Tiếng Trung 2
19
20
1
Đề cương học phần Tiếng Trung 1
14
25
1
서울대 한국어 (Seoul National University Korean Language) Student's Book 6B
276
16
1
서울대 한국어 (Seoul National University Korean Language) Student's Book 6A
263
14
2
서울대 한국어 (Seoul National University Korean Language) Student's Book 5B
250
14
1
서울대 한국어 (Seoul National University Korean Language) Student's Book 5A
229
14
1
서울대 한국어 (Seoul National University Korean Language) Student's Book 4B
233
14
1
Đầu
1
2
3
4
5
6
7
8
[ 9 ]
10
11
12
13
14
15
Cuối